混成語 [Hỗn Thành Ngữ]
こんせいご

Danh từ chung

ngôn ngữ lai; tiếng bồi

Danh từ chung

từ ghép; từ kết hợp

Hán tự

Hỗn trộn; pha trộn; nhầm lẫn
Thành trở thành; đạt được
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 混成語