Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
深潭
[Thâm Đàm]
しんたん
🔊
Danh từ chung
vực thẳm
Hán tự
深
Thâm
sâu; tăng cường
潭
Đàm
nước sâu
Từ liên quan đến 深潭
どん底
どんぞこ
đáy sâu nhất
奈落
ならく
đáy sâu
奈落の底
ならくのそこ
địa ngục sâu thẳm
深み
ふかみ
nơi sâu; độ sâu
深海
しんかい
biển sâu; độ sâu của biển; đáy đại dương
深淵
しんえん
vực thẳm; khe núi