深慮遠謀 [Thâm Lự Viễn Mưu]

しんりょえんぼう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thiết kế sâu sắc và suy nghĩ xa; kế hoạch sâu sắc và xa rộng

Hán tự

Từ liên quan đến 深慮遠謀