1. Thông tin cơ bản
- Từ: 深める
- Cách đọc: ふかめる
- Loại từ: Động từ nhóm II (一段), tha động từ
- Nghĩa khái quát: làm sâu thêm, làm đậm hơn, tăng cường (về hiểu biết, mối quan hệ, thảo luận, cảm xúc...).
2. Ý nghĩa chính
深める diễn tả hành động có chủ ý làm cho mức độ “sâu” tăng lên: 理解を深める (làm sâu hiểu biết), 交流を深める (thắt chặt giao lưu), 議論を深める (đẩy sâu thảo luận), 信頼を深める (tăng cường sự tin tưởng).
3. Phân biệt
- 深める (tha động) vs 深まる (tự động): 理解を深める (chủ thể làm sâu) ↔ 理解が深まる (bản thân sự hiểu biết sâu lên).
- 高める: làm “cao”/nâng cao (mức độ, chất lượng). 深める nhấn mạnh chiều “sâu”, tính bền, nội hàm.
- 強める: làm “mạnh” hơn; sắc thái lực/độ mạnh, khác “sâu”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm cố định: 理解・知識・見識・洞察・議論・関係・絆・交流・信頼・関心・協力・理解 + を深める.
- Ngữ cảnh: giáo dục, nghiên cứu, ngoại giao, kinh doanh, xây dựng quan hệ.
- Phong cách: trang trọng đến trung tính; phù hợp cả văn viết và nói lịch sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 深まる |
Cặp tự/tha |
Sâu lên (tự động) |
Tự sự việc trở nên sâu. |
| 高める/高まる |
Gần nghĩa |
Nâng cao |
Nhấn mạnh “cao”, không phải “sâu”. |
| 強める/強まる |
Gần nghĩa |
Tăng cường, mạnh lên |
Trọng tâm là sức mạnh. |
| 浅くする |
Đối nghĩa |
Làm nông/nhạt đi |
Ít dùng trong trừu tượng, nhưng là đối ý. |
| 深化 |
Danh từ Hán |
Sự đào sâu |
Văn viết trang trọng: 関係の深化. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 深 (ふか-い/しん): sâu.
- Okurigana める: tạo động từ nhóm II, tha động từ “làm sâu hơn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
深める thường đi với danh từ trừu tượng. Khi diễn đạt mục tiêu học tập/đàm phán, người Nhật ưa dùng cấu trúc mục tiêu như 〜を深めることを目指す, tạo sắc thái chuyên nghiệp, nhã nhặn.
8. Câu ví dụ
- 読書を通じて理解を深める。
Làm sâu hiểu biết thông qua việc đọc.
- 意見交換で相互理解を深める。
Trao đổi ý kiến để tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
- 共同研究が両大学の連携を深める。
Nghiên cứu chung làm thắt chặt liên kết giữa hai trường.
- ワークショップで議論を深める。
Đào sâu thảo luận trong hội thảo.
- プロジェクトを通じて信頼関係を深める。
Qua dự án, làm sâu sắc mối quan hệ tin cậy.
- 専門知識を深めるために大学院へ進む。
Học cao học để làm sâu kiến thức chuyên môn.
- 異文化交流が相手国への関心を深める。
Giao lưu liên văn hóa làm tăng mối quan tâm đến nước bạn.
- フィードバックで学びを深める。
Dùng phản hồi để đào sâu việc học.
- 家族との時間が絆を深める。
Thời gian bên gia đình làm bền chặt sợi dây gắn bó.
- 失敗の振り返りが洞察を深める。
Nhìn lại thất bại làm sâu sắc thêm những điều thấu hiểu.