涙 [Lệ]
泪 [泪]
涕 [Thế]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
nước mắt; dịch tiết lệ
JP: 2粒の涙が彼女のほおを流れ落ちた。
VI: Hai giọt nước mắt lăn dài trên má cô ấy.
Danh từ chung
sự đồng cảm
Danh từ chung
nước mắt; dịch tiết lệ
JP: 2粒の涙が彼女のほおを流れ落ちた。
VI: Hai giọt nước mắt lăn dài trên má cô ấy.
Danh từ chung
sự đồng cảm
- Nghĩa cơ bản: **giọt nước mắt** (chất lỏng chảy ra từ mắt).
- Nghĩa mở rộng: biểu trưng cho **nỗi buồn, xúc động**, hoặc **niềm vui quá mức** (嬉し涙).
- Trong cụm cố định, mang sắc thái thành ngữ: **涙ながらに** (vừa khóc vừa…), **涙をのむ** (nuốt nước mắt, kìm nén tiếc nuối).
- Dùng trực tiếp cho hành động khóc: **涙を流す/涙が出る**.
- Phân loại cảm xúc: **嬉し涙** (nước mắt hạnh phúc), **悔し涙** (nước mắt tức tưởi), **悲しみの涙** (nước mắt buồn).
- Trong diễn thuyết, văn chương: **涙ながらに訴える** (tha thiết trong nước mắt), mang sắc thái mạnh về cảm xúc.
- Thành ngữ: **涙をのむ** (đành chịu nuốt nước mắt, kìm nén), **涙の別れ** (chia tay trong nước mắt).
- Lưu ý: với văn bản khách quan, khoa học, tránh lạm dụng do sắc thái cảm xúc mạnh.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 涙 | Trung tâm (từ mục tiêu) | Nước mắt | Danh từ chung chỉ giọt nước mắt và hành vi khóc |
| 涙目 | Liên quan | Mắt rưng rưng | Nhấn trạng thái mắt, chưa hẳn rơi lệ |
| 涙ぐむ | Liên quan (động từ) | Rớm nước mắt | Miêu tả hành động sắp khóc |
| 号泣 | Gần nghĩa (mạnh) | Khóc to, khóc nức nở | Sắc thái rất mạnh, kịch tính |
| 嗚咽 | Gần nghĩa (văn viết) | Nức nở, nghẹn ngào | Trang trọng, văn chương |
| 笑顔 | Đối nghĩa tương đối | Khuôn mặt tươi cười | Đối lập trạng thái cảm xúc |
| 喜び | Đối nghĩa ngữ nghĩa | Niềm vui | Có thể đi với 嬉し涙 (vừa đối lập vừa kết hợp) |
Khi người Nhật nói **涙ながらに**, người nghe sẽ hình dung sự chân thành và nỗ lực vượt qua cảm xúc để truyền đạt. Ngoài nỗi buồn, **涙** còn là biểu tượng của “cảm xúc đạt cực độ”, như trong **嬉し涙**. Trong văn hóa đại chúng, hình ảnh “涙” thường nhấn mạnh bước ngoặt trưởng thành hoặc kết thúc đầy day dứt của một câu chuyện.
Bạn thích bản giải thích này?