浮気女 [Phù Khí Nữ]
うわきおんな

Danh từ chung

người phụ nữ ngoại tình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ浮気うわきおんな本当ほんとうだれでも相手あいてにする。
Cô ấy là một người phụ nữ lẳng lơ, sẵn sàng qua lại với bất kỳ ai.

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Khí tinh thần; không khí
Nữ phụ nữ

Từ liên quan đến 浮気女