浮木 [Phù Mộc]
ふぼく
うきぎ

Danh từ chung

gỗ trôi; gỗ nổi

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 浮木