浮動 [Phù Động]
ふどう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nổi

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc

Từ liên quan đến 浮動