浮かせる
[Phù]
うかせる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nổi
🔗 浮かす
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tiết kiệm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一円玉を水に浮かせ、そこに磁石をゆっくり近づけると、一円玉は磁石に近づく。
Nếu bạn để một đồng xu một Yên nổi trên mặc nước, rồi từ từ đưa một cục nam châm lại gần nó, thì đồng xu sẽ tiến lại gần cục nam châm đó.