1. Thông tin cơ bản
- Từ: 流動的
- Cách đọc: りゅうどうてき
- Loại từ: tính từ-na
- Nghĩa khái quát: mang tính biến động, chưa ổn định, còn thay đổi
- Trình độ gợi ý: N2~N1; dùng rộng trong tin tức, kinh tế, chính trị
- Mẫu hay dùng: 状況が流動的だ、予定は流動的、政局が流動的、見通しは流動的だ
2. Ý nghĩa chính
- Mô tả trạng thái không cố định, có thể thay đổi theo diễn biến; nhấn mạnh tính “chưa ngã ngũ”.
3. Phân biệt
- 不安定: bất ổn (hàm ý xấu). 流動的 trung tính, nhấn khả năng thay đổi.
- 変動的: mang tính biến động (thường dùng cho dữ liệu/giá cả). 流動的 bao quát hơn (tình hình, kế hoạch, nhân sự...).
- 未定: chưa quyết định. 流動的 gợi có nhiều yếu tố đang dịch chuyển, không chỉ “chưa quyết”.
- 固定的/安定的: đối nghĩa, nghĩa là cố định/ổn định.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường bổ nghĩa danh từ: 流動的な状況/相場/人事。
- Dùng vị ngữ: 計画はまだ流動的だ。
- Hay đi với 割合・見通し・相場・需給・政局・国際情勢・日程・席順。
- Văn phong báo chí, kinh tế, quản trị dự án, phân tích rủi ro.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 不安定 |
Liên quan |
Bất ổn |
Sắc thái tiêu cực mạnh hơn. |
| 変動的 |
Đồng nghĩa gần |
Biến động |
Thường dùng cho dữ liệu, thị trường. |
| 柔軟 |
Liên quan |
Linh hoạt |
Tích cực; con người/quy chế có thể điều chỉnh. |
| 未定 |
Khác biệt |
Chưa quyết |
Trạng thái chưa định, không nhấn thay đổi. |
| 固定的 |
Đối nghĩa |
Cố định |
Trái nghĩa trực tiếp. |
| 安定的 |
Đối nghĩa |
Ổn định |
Không có nhiều biến động. |
| 流動性 |
Liên quan |
Tính lưu động, thanh khoản |
Danh từ trừu tượng liên quan tài chính/kỹ thuật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 流: “chảy, lưu”.
- 動: “động, chuyển động”.
- 的: hậu tố tạo tính từ-na (mang tính ~).
- Kết hợp: “mang tính chảy động” → biến động, chưa ổn định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi báo cáo rủi ro, cụm “現時点では流動的だが、主要シナリオはAである” giúp vừa thừa nhận bất định, vừa đưa định hướng. Tránh lạm dụng nếu đã có dữ liệu ổn định.
8. Câu ví dụ
- 選挙後の政局は依然として流動的だ。
Cục diện chính trị sau bầu cử vẫn còn biến động.
- 来週のスケジュールは流動的なので、直前に確認してください。
Lịch tuần tới còn thay đổi, hãy xác nhận sát giờ.
- 相場環境が流動的なときはポジションを小さくする。
Khi thị trường biến động, nên giảm quy mô vị thế.
- 人事はまだ流動的で、最終決定は出ていない。
Nhân sự vẫn còn thay đổi, chưa có quyết định cuối.
- 需給バランスが流動的になって価格が乱高下した。
Cân bằng cung cầu biến động khiến giá lên xuống thất thường.
- 交渉の行方は流動的だが、妥結の余地はある。
Diễn biến đàm phán còn chưa ổn định, nhưng vẫn có khả năng thỏa thuận.
- 計画は流動的だから、変更前提で設計する。
Kế hoạch còn biến động nên thiết kế với giả định sẽ thay đổi.
- 現地の治安状況が流動的なため、渡航を控えるべきだ。
Tình hình an ninh địa phương đang biến động, nên hoãn đi lại.
- プロジェクトの優先順位は状況次第で流動的に入れ替わる。
Ưu tiên dự án thay đổi linh hoạt tùy tình hình.
- 短期的には流動的だが、中長期の方向性は明確だ。
Ngắn hạn còn biến động, nhưng định hướng trung dài hạn thì rõ.