流動性 [Lưu Động Tính]
りゅうどうせい

Danh từ chung

tính thanh khoản (đặc biệt là tài chính)

Danh từ chung

tính lưu động

Danh từ chung

tính di động (xã hội, công việc, v.v.)

Hán tự

Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 流動性