流動 [Lưu Động]

りゅうどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dòng chảy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

流動りゅうどうしょくってください。
Hãy ăn thực phẩm lỏng.
計画けいかくはまだ流動的りゅうどうてきである。
Kế hoạch vẫn còn đang thay đổi.
経済けいざい情勢じょうせい流動的りゅうどうてきである。
Tình hình kinh tế đang thay đổi.
みず空気くうき両方りょうほうとも流動りゅうどうたいである。
Cả nước và không khí đều là chất lưu.
この流動りゅうどうたい接着せっちゃくざい代用だいようになります。
Chất lỏng này có thể dùng thay cho keo dán.
このねばねばした流動りゅうどうたい接着せっちゃくざいわりになる。
Chất lỏng nhớt này có thể thay thế keo dán.

Hán tự

Từ liên quan đến 流動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 流動(りゅうどう)
  • Từ loại: danh từ; động từ kèm する → 流動する
  • Hán-Việt: Lưu động
  • Lĩnh vực: kinh tế, xã hội học, vật lý-địa chất, quản trị
  • Dạng liên quan: 流動化/流動的/流動性

2. Ý nghĩa chính

Sự lưu chuyển/di động/tuần hoàn của người, vốn, thông tin hay vật chất; trạng thái “không cố định, có xu hướng di chuyển, thay đổi vị trí”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 流れる: “chảy/trôi” (miêu tả trực tiếp). 流動 là danh hóa/khái quát hiện tượng lưu chuyển.
  • 流通: lưu thông hàng hóa trên thị trường; thiên về kênh phân phối. 流動 rộng hơn (vốn, nhân lực, thông tin…).
  • 移動: di chuyển vị trí của cá thể; 流動 nhấn tổng thể/động thái hệ thống.
  • 変動: biến động về mức độ/giá trị; khác trục nghĩa với “di chuyển” của 流動.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ bổ nghĩa: 人口/人材/労働力/資本/資金/情報/マントル + 流動.
  • Chính sách/biện pháp: 〜の流動を促進する/阻害する/可視化する.
  • Tính từ: 流動的(tính lưu động, linh hoạt); danh từ tính chất: 流動性(tính thanh khoản, tính lưu chuyển).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
移動 Gần nghĩa Di chuyển Cấp độ cá thể; 流動 thiên về dòng chảy tổng thể.
循環 Liên quan Tuần hoàn Nhấn tính lặp lại theo vòng.
流通 Liên quan Lưu thông (hàng hóa) Phạm vi kinh tế hàng hóa; hẹp hơn 流動.
固定 Đối nghĩa Cố định Trái với sự lưu chuyển.
定着/安定 Đối nghĩa Định cư/ổn định Nhấn trạng thái ít thay đổi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 流: chảy, dòng chảy.
  • 動: chuyển động.
  • Kết hợp: 流動 = “chuyển động theo dòng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ này trong kinh tế, hãy liên tưởng tới “tính mở” của hệ thống: nguồn lực ra vào dễ hay khó. 流動 cao giúp tối ưu phân bổ, nhưng cũng có mặt trái là bất ổn nếu thiếu cơ chế an sinh/điều tiết.

8. Câu ví dụ

  • 都市への人口の流動が加速している。
    Dòng người di chuyển về đô thị đang tăng tốc.
  • 労働市場の流動を高める政策が求められる。
    Cần các chính sách nâng cao sự lưu động của thị trường lao động.
  • 資本の流動が国境を越えて進んでいる。
    Dòng vốn đang lưu chuyển vượt qua biên giới.
  • マントルの流動が観測された。
    Đã quan sát được sự lưu động của lớp manti.
  • 情報の流動が組織を活性化する。
    Sự lưu chuyển thông tin làm tổ chức năng động hơn.
  • 伝統的な雇用慣行が人材の流動を阻害している。
    Thông lệ tuyển dụng truyền thống đang cản trở sự dịch chuyển nhân lực.
  • 金融市場では資金の流動が重要だ。
    Trên thị trường tài chính, dòng tiền lưu chuyển là yếu tố quan trọng.
  • 地域間の流動をデータで可視化した。
    Đã trực quan hóa sự lưu chuyển giữa các vùng bằng dữ liệu.
  • 社内流動を促進する人事制度を導入した。
    Đã áp dụng chế độ nhân sự thúc đẩy luân chuyển nội bộ.
  • 溶岩の流動特性を解析する。
    Phân tích đặc tính lưu động của dung nham.
💡 Giải thích chi tiết về từ 流動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?