1. Thông tin cơ bản
- Từ: 洗濯
- Cách đọc: せんたく
- Loại từ: danh từ; danh từ + する
- Nghĩa khái quát: giặt giũ, giặt quần áo
- Phong cách/Ngữ vực: trung tính, đời sống hằng ngày
- Ví dụ cấu trúc: 洗濯する, 洗濯物, 洗濯機, 洗濯を干す
- JLPT tham khảo: N4–N3
2. Ý nghĩa chính
洗濯 là hành động giặt quần áo/đồ vải bằng tay hoặc bằng máy. Cũng có thể chỉ chính “đồ cần/đã giặt” (洗濯物). Ngoài ra xuất hiện trong các tổ hợp như 洗濯日和 (thời tiết đẹp để phơi đồ).
3. Phân biệt
- 洗濯(せんたく) vs 選択(せんたく): đồng âm khác nghĩa. 洗濯 = giặt giũ; 選択 = lựa chọn. Văn viết cần nhìn kanji để tránh nhầm.
- クリーニング: dịch vụ giặt ủi/gặt khô tại tiệm, khác với tự giặt ở nhà (洗濯).
- 洗浄: “tẩy rửa” nói chung (kỹ thuật/y tế), phạm vi rộng hơn giặt quần áo.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 洗濯する: làm việc giặt giũ. Ví dụ: 今日は洗濯する日だ。
- 洗濯物 (đồ giặt), 洗濯機 (máy giặt), 洗剤 (bột/nước giặt).
- Chuỗi hành động: 洗濯する → 干す (phơi) → 取り込む (thu vào) → 畳む (gấp)。
- Cụm khẩu ngữ: 洗濯がたまる (đồ giặt chất đống), 洗濯を回す (cho máy chạy), 部屋干し (phơi trong nhà).
- Đối tượng: シーツを洗濯する, 子どもの服を洗濯する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| クリーニング |
Liên quan |
Dịch vụ giặt ủi |
Dùng khi mang đồ ra tiệm; thường áo vest, đồ khó giặt. |
| 洗浄 |
Từ gần nghĩa |
Tẩy rửa, làm sạch |
Tính kỹ thuật; không chỉ quần áo. |
| 選択 |
Đồng âm khác nghĩa |
Lựa chọn |
Tránh nhầm khi viết/nghe. |
| 汚す/汚れ |
Đối nghĩa (ngữ dụng) |
Làm bẩn / vết bẩn |
Ngược với giặt cho sạch. |
| 洗濯物 |
Từ liên quan |
Đồ giặt |
Chỉ quần áo cần/đã giặt. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 洗: rửa, giặt. Gợi ý nghĩa làm sạch bằng nước.
- 濯: xả, tráng. Nhấn mạnh công đoạn tráng/xả sạch.
- Ghép lại: 洗(giặt)+ 濯(xả) → quá trình giặt-xả quần áo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về “lịch giặt”, người Nhật hay cố định vào thời tiết: 晴れたら洗濯する, 雨なら部屋干し. Trong hội thoại, cụm 洗濯を回す nghe rất tự nhiên để nói “bật máy giặt”. Nếu nói “đem đi tiệm”, dùng クリーニングに出す. Chú ý sự khác biệt giữa từ vựng đời sống và kỹ thuật như 洗浄.
8. Câu ví dụ
- 雨だから今日は洗濯を部屋で干す。
Vì mưa nên hôm nay phơi đồ giặt trong nhà.
- 週末にまとめて洗濯する派です。
Tôi thuộc nhóm người giặt dồn vào cuối tuần.
- 洗濯物がたまってきたから、今夜回そう。
Đồ giặt chất lại rồi, tối nay cho máy chạy thôi.
- このシャツは手で洗濯してください。
Chiếc áo này hãy giặt tay.
- 母は毎朝早く起きて洗濯をしている。
Mẹ tôi dậy sớm mỗi sáng để giặt giũ.
- 天気がいいので洗濯日和だね。
Thời tiết đẹp, đúng là ngày lý tưởng để giặt phơi.
- 柔軟剤を入れて洗濯するとふわふわになる。
Cho nước làm mềm khi giặt thì sẽ mềm mịn.
- 出張前にスーツを洗濯というよりクリーニングに出した。
Trước chuyến công tác, tôi mang bộ vest đi tiệm giặt ủi chứ không tự giặt.
- 色落ちしやすいので別々に洗濯してください。
Dễ phai màu nên hãy giặt riêng.
- 夕方までに洗濯物を取り込んでおいて。
Hãy thu đồ giặt vào trước chiều tối nhé.