泳ぎ [Vịnh]
游ぎ [Du]
およぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

bơi lội

JP: およぎをにつけるのは簡単かんたんなことだ。

VI: Học bơi là một việc dễ dàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

およぎにきたい?
Muốn đi bơi không?
およぎにきたかったな。
Tôi muốn đi bơi.
およぎにきたいな。
Tôi muốn đi bơi.
およぎは得意とくい
Bơi giỏi không?
およぎをおぼえたいです。
Tôi muốn học bơi.
めっちゃ、およぎにきたい!
Tôi muốn đi bơi quá!
およぎにってもいい?
Tôi có thể đi bơi không?
彼女かのじょおよぎが上手じょうずです。
Cô ấy bơi giỏi.
明日あしたおよぎにこうよ。
Ngày mai đi bơi nhé!
うみおよぎにったの。
Tôi đã đi bơi ở biển.

Hán tự

Vịnh bơi
Du nổi; bơi

Từ liên quan đến 泳ぎ