注意報 [Chú Ý Báo]
ちゅういほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

cảnh báo; khuyến cáo

Hán tự

Chú rót; tưới; đổ (nước mắt); chảy vào; tập trung vào; ghi chú; bình luận; chú thích
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng

Từ liên quan đến 注意報