つぎ込む
[Liêu]
注ぎ込む [Chú Liêu]
注ぎ込む [Chú Liêu]
つぎこむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
đầu tư vào
JP: その学者はなけなしの金を全部本につぎこんだ。
VI: Nhà học giả đó đã đổ hết số tiền ít ỏi vào sách vở.