注ぎ込む
[Chú Liêu]
注ぎこむ [Chú]
そそぎ込む [Liêu]
注ぎこむ [Chú]
そそぎ込む [Liêu]
そそぎこむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
rót vào
JP: 滞りのない、優雅な仕草でグラスに水を注ぎ込んだ。
VI: Người đó đã rót nước vào ly một cách trôi chảy và thanh lịch.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
đầu tư vào
JP: その国の財政の赤字をなくすには、もっと、たくさんの外国の援助を注ぎ込まなければならなかった。
VI: Để xóa bỏ thâm hụt tài chính của đất nước đó, cần phải bơm thêm nhiều viện trợ nước ngoài.