波紋 [Ba Văn]

はもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

gợn sóng; vòng nước

JP: いしいけ波紋はもんえがいた。

VI: Hòn đá đã tạo nên những gợn sóng trên mặt hồ.

Danh từ chung

hậu quả

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

trống Nhật có khe

nhạc cụ bằng sắt có khe

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

波紋はもんひろげるようなことを安易あんい口走くちばしらないの!
Đừng vội vàng nói những điều có thể gây ra sóng gió!
彼女かのじょ行動こうどうはいまだに日本にほん社会しゃかい波紋はもんげかけています。
Hành động của cô ấy vẫn đang gây xôn xao trong xã hội Nhật Bản.

Hán tự

Từ liên quan đến 波紋

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 波紋(はもん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: gợn sóng (trên mặt nước); bóng nghĩa là làn sóng dư luận, tác động lan tỏa sau một sự kiện.
  • Ngữ vực: miêu tả, báo chí, xã hội, văn học

2. Ý nghĩa chính

- Gợn sóng hình tròn lan ra khi vật rơi xuống nước.
- Hệ quả lan rộng, “làn sóng” dư luận/tác động: 社会に波紋を広げる, 波紋を呼ぶ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 反響: phản ứng/dư âm (echo) của công chúng; 波紋 nhấn vào “lan tỏa dần dần” như gợn sóng.
  • 影響: ảnh hưởng chung; không mang hình ảnh “gợn lan”.
  • 余波(よは): dư ba, hệ quả còn lại sau biến cố lớn; sắc thái nặng hơn 波紋.
  • さざなみ: gợn lăn tăn nhỏ trên mặt nước, từ mang tính miêu tả tự nhiên thuần túy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Cụm cố định: 波紋を呼ぶ (gây xôn xao), 波紋が広がる (gợn lan rộng), 社会に波紋を投げかける (ném một viên đá xuống xã hội → gây chấn động).
- Dùng nhiều trong tiêu đề báo, bình luận xã hội, cũng dùng mô tả văn học về cảnh nước.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
反響 Gần nghĩa phản ứng, tiếng vang Nhấn vào phản hồi của xã hội/công chúng.
影響 Liên quan ảnh hưởng Từ chung, không hàm ý “gợn lan”.
余波 Liên quan dư ba, hệ quả còn lại Ngữ khí mạnh, sau biến cố lớn.
物議 Liên quan bàn cãi しばしば 物議を醸す と đi với 波紋を呼ぶ.
静けさ Đối lập ngữ cảnh sự tĩnh lặng Trạng thái “không gợn sóng”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

: sóng; : hoa văn, vân. Ghép lại chỉ “hoa văn gợn sóng” trên nước; chuyển nghĩa thành tác động lan tỏa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với sắc thái báo chí, 波紋 gợi hình ảnh lan dần, đôi khi chưa biết kết cục. Nếu muốn nhấn mạnh tranh cãi gay gắt, dùng thêm 物議を醸す. Khi tả cảnh, 波紋 tạo chất thơ, khác với 波 (sóng) mang cảm giác mạnh hơn.

8. Câu ví dụ

  • 石が池に落ちて美しい波紋が広がった。
    Hòn đá rơi xuống ao, những gợn sóng đẹp lan ra.
  • 発言が世間に波紋を呼んだ。
    Lời phát biểu đã gây xôn xao trong dư luận.
  • 新制度は業界全体に波紋を広げている。
    Chế độ mới đang tạo làn sóng tác động khắp ngành.
  • 写真には雨粒の波紋がはっきり写っている。
    Trong ảnh hiện rõ gợn sóng do hạt mưa.
  • 不祥事が株式市場に波紋を投げかけた。
    Vụ bê bối đã gây tác động lan sang thị trường chứng khoán.
  • 彼の辞任は社内に小さくない波紋を残した。
    Việc anh ấy từ chức để lại không ít gợn sóng trong nội bộ.
  • 静かな湖面に風が波紋をつくる。
    Gió tạo gợn sóng trên mặt hồ yên ả.
  • 報道は市民の間に波紋を生んだ。
    Bản tin đã gây làn sóng bàn tán trong dân chúng.
  • その作品は芸術界に新たな波紋を起こした。
    Tác phẩm đó gây ra làn sóng mới trong giới nghệ thuật.
  • 小さな変化がやがて大きな波紋となった。
    Thay đổi nhỏ dần trở thành những gợn sóng lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 波紋 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?