波紋 [Ba Văn]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
gợn sóng; vòng nước
JP: 石が池に波紋を描いた。
VI: Hòn đá đã tạo nên những gợn sóng trên mặt hồ.
Danh từ chung
hậu quả
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
trống Nhật có khe
nhạc cụ bằng sắt có khe
Danh từ chung
gợn sóng; vòng nước
JP: 石が池に波紋を描いた。
VI: Hòn đá đã tạo nên những gợn sóng trên mặt hồ.
Danh từ chung
hậu quả
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
trống Nhật có khe
nhạc cụ bằng sắt có khe
- Gợn sóng hình tròn lan ra khi vật rơi xuống nước.
- Hệ quả lan rộng, “làn sóng” dư luận/tác động: 社会に波紋を広げる, 波紋を呼ぶ.
- Cụm cố định: 波紋を呼ぶ (gây xôn xao), 波紋が広がる (gợn lan rộng), 社会に波紋を投げかける (ném một viên đá xuống xã hội → gây chấn động).
- Dùng nhiều trong tiêu đề báo, bình luận xã hội, cũng dùng mô tả văn học về cảnh nước.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 反響 | Gần nghĩa | phản ứng, tiếng vang | Nhấn vào phản hồi của xã hội/công chúng. |
| 影響 | Liên quan | ảnh hưởng | Từ chung, không hàm ý “gợn lan”. |
| 余波 | Liên quan | dư ba, hệ quả còn lại | Ngữ khí mạnh, sau biến cố lớn. |
| 物議 | Liên quan | bàn cãi | しばしば 物議を醸す と đi với 波紋を呼ぶ. |
| 静けさ | Đối lập ngữ cảnh | sự tĩnh lặng | Trạng thái “không gợn sóng”. |
波: sóng; 紋: hoa văn, vân. Ghép lại chỉ “hoa văn gợn sóng” trên nước; chuyển nghĩa thành tác động lan tỏa.
Với sắc thái báo chí, 波紋 gợi hình ảnh lan dần, đôi khi chưa biết kết cục. Nếu muốn nhấn mạnh tranh cãi gay gắt, dùng thêm 物議を醸す. Khi tả cảnh, 波紋 tạo chất thơ, khác với 波 (sóng) mang cảm giác mạnh hơn.
Bạn thích bản giải thích này?