波紋 [Ba Văn]
はもん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

gợn sóng; vòng nước

JP: いしいけ波紋はもんえがいた。

VI: Hòn đá đã tạo nên những gợn sóng trên mặt hồ.

Danh từ chung

hậu quả

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

trống Nhật có khe

nhạc cụ bằng sắt có khe

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

波紋はもんひろげるようなことを安易あんい口走くちばしらないの!
Đừng vội vàng nói những điều có thể gây ra sóng gió!
彼女かのじょ行動こうどうはいまだに日本にほん社会しゃかい波紋はもんげかけています。
Hành động của cô ấy vẫn đang gây xôn xao trong xã hội Nhật Bản.

Hán tự

Ba sóng; Ba Lan
Văn huy hiệu; hoa văn

Từ liên quan đến 波紋