[Phao]

[Mạt]

あわ
あぶく – 泡
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

bọt; bọt biển; bọt xà phòng; bọt bia

JP: くだけるなみあわつくった。

VI: Sóng vỡ tạo thành bọt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あわはみるみるくなった。
Bọt biến mất trong nháy mắt.
今日きょうあわ洗車せんしゃで、愛車あいしゃあらう。
Hôm nay tôi sẽ rửa xe yêu quý của mình bằng phương pháp rửa xe bọt.
人生じんせいとは、一抹いちまつあわみたいなものだ。
Cuộc đời như một bọt bong bóng.
唐突とうとつ質問しつもんかれあわった。
Anh ấy đã sững sờ trước câu hỏi bất ngờ.
うたいながら洗顔せんがんしてたらあわんじゃった。
Tôi vừa hát vừa rửa mặt thì nuốt phải bọt.
あわ風呂ふろにつかりながらテレビをることがき。
Tôi thích ngâm mình trong bồn tắm bọt và xem TV.
あわのようにあたらしく、いわのように年老としおいていなければならない。
Thơ phải mới mẻ như bọt biển và cũ như đá.

Hán tự

Từ liên quan đến 泡

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 泡
  • Cách đọc: あわ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bọt, bong bóng; nghĩa bóng: phù du, thoáng chốc
  • Biến thể/đọc khác liên quan: 泡(あぶく, cổ/khẩu ngữ), 泡沫(ほうまつ/うたかた, “phù du”)

2. Ý nghĩa chính

  • Bọt, bong bóng sinh ra trong chất lỏng: bọt xà phòng, bọt bia, bọt sôi.
  • Nghĩa bóng: sự việc phù du, chóng tàn (泡と消える: tan biến như bọt).
  • Trong an toàn/chữa cháy: 泡消火器 (bình chữa cháy bọt).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 気泡(きほう): “bọt khí, bọt nhỏ” mang sắc thái kỹ thuật (trong vật liệu, chất lỏng).
  • あぶく(泡): cách đọc cổ/khẩu ngữ, hay trong あぶく銭 (tiền dễ đến dễ đi), sắc thái bình dân.
  • 泡沫(ほうまつ/うたかた): văn phong, chỉ cái phù du; trong chính trị có 泡沫候補 (ứng viên “bọt bèo”, ít phiếu).
  • バブル: “bong bóng” theo nghĩa kinh tế (バブル景気), không dùng chữ 泡 trong cách nói thường ngày về kinh tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản:
    • 泡が立つ/泡を立てる (bọt nổi/làm nổi bọt)
    • 泡だらけ (đầy bọt), 泡立て器 (dụng cụ đánh bông)
    • 泡風呂 (tắm bồn bọt), 泡消火器 (bình chữa cháy bọt)
  • Thành ngữ:
    • 泡を食う: hoảng hốt, bối rối
    • 泡と消える: tan biến như bọt (kế hoạch, hy vọng…)
  • Ngữ vực: đời sống thường ngày, ẩm thực, an toàn cháy nổ, văn chương (nghĩa bóng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
気泡 Gần nghĩa bọt khí Từ kỹ thuật, bọt li ti trong chất lỏng/vật liệu.
フォーム Đồng nghĩa mượn bọt, foam Ngành mỹ phẩm, vật liệu.
あぶく Biến thể bong bóng; tiền dễ đến Khẩu ngữ, kết hợp trong あぶく銭.
泡沫 Liên quan phù du Văn phong; cũng đọc うたかた.
実体/実質 Đối nghĩa (nghĩa bóng) thực thể/thực chất Trái với tính “phù du, hư ảo”.
恒久 Đối nghĩa (nghĩa bóng) lâu bền, vĩnh cửu Đối lập với chóng tàn như bọt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 泡: bộ thủy 氵 + 包; Onyomi: ホウ; Kunyomi: あわ/あぶく.
  • Hình thái gợi nghĩa “nước bao lấy khí” → bọt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy chữ , bạn nên đoán ngay ngữ cảnh: bếp núc (泡立てる生クリーム), đồ uống (ビールの泡), hay thành ngữ (泡を食う). Với nghĩa bóng, cụm “〜は泡と消えた” rất tự nhiên để diễn đạt một kỳ vọng tan biến.

8. Câu ví dụ

  • 石けんをよく泡立てるとがきめ細かくなる。
    Khi đánh kỹ xà phòng, bọt sẽ mịn.
  • ビールのがすぐ消えてしまった。
    Bọt bia tan mất ngay.
  • 慌ててを食ったが、なんとか間に合った。
    Tôi đã hoảng hốt nhưng cuối cùng vẫn kịp giờ.
  • 計画はと消えた。
    Kế hoạch đã tan như bọt.
  • 卵白を立ててメレンゲを作る。
    Đánh bông lòng trắng trứng để làm meringue.
  • 子どもたちはだらけになって遊んでいる。
    Lũ trẻ chơi đùa người đầy bọt.
  • 消火器で火はすぐに鎮火した。
    Đám cháy được dập tắt nhanh bằng bình bọt.
  • 海岸の波打ち際に白いが残っている。
    Những vệt bọt trắng còn lại ở mép sóng bờ biển.
  • 彼はあぶく銭のようにの金を使い果たした。
    Anh ta tiêu sạch số tiền “bọt bèo” kiếm được.
  • ソーダを注ぐとが勢いよく立った。
    Rót soda vào là bọt nổi lên mạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 泡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?