泡
[Phao]
沫 [Mạt]
沫 [Mạt]
あわ
あぶく
– 泡
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
bọt; bọt biển; bọt xà phòng; bọt bia
JP: くだける波が泡を作った。
VI: Sóng vỡ tạo thành bọt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
泡はみるみる無くなった。
Bọt biến mất trong nháy mắt.
今日は泡洗車で、愛車を洗う。
Hôm nay tôi sẽ rửa xe yêu quý của mình bằng phương pháp rửa xe bọt.
人生とは、一抹の泡みたいなものだ。
Cuộc đời như một bọt bong bóng.
唐突な質問に彼は泡を食った。
Anh ấy đã sững sờ trước câu hỏi bất ngờ.
歌いながら洗顔してたら泡飲んじゃった。
Tôi vừa hát vừa rửa mặt thì nuốt phải bọt.
泡風呂につかりながらテレビを見ることが好き。
Tôi thích ngâm mình trong bồn tắm bọt và xem TV.
詩は泡のように新しく、岩のように年老いていなければならない。
Thơ phải mới mẻ như bọt biển và cũ như đá.