[Chiểu]
ぬま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

đầm lầy; ao; hồ

JP: そのぬまにはサギがたくさんんでいる。

VI: Có rất nhiều con cò sống ở cái đầm đó.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Tiếng lóng

ám ảnh; nghiện; bị cuốn vào

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet

người xấu xí

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet  ⚠️Từ miệt thị

người thiểu năng trí tuệ

🔗 池沼

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここにちいさなぬまがあります。
Ở đây có một cái ao nhỏ.

Hán tự

Chiểu đầm lầy

Từ liên quan đến 沼