[Chiểu]

ぬま
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

đầm lầy; ao; hồ

JP: そのぬまにはサギがたくさんんでいる。

VI: Có rất nhiều con cò sống ở cái đầm đó.

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

⚠️Tiếng lóng

ám ảnh; nghiện; bị cuốn vào

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet

người xấu xí

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet  ⚠️Từ miệt thị

người thiểu năng trí tuệ

🔗 池沼

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここにちいさなぬまがあります。
Ở đây có một cái ao nhỏ.

Hán tự

Từ liên quan đến 沼

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 沼
  • Cách đọc: ぬま
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đầm lầy, ao lầy; nghĩa bóng: “đầm lầy” của một sở thích/hội fandom (lún sâu khó thoát ra)
  • Âm On/Kun: ショウ / ぬま
  • Hán Việt: Chiểu
  • Từ ghép thường gặp: 沼地(ぬまち), 泥沼(どろぬま), 沼沢地(しょうたくち)
  • Lĩnh vực: thiên nhiên, đời sống, văn hóa mạng

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa đen: vùng nước nông, bùn lầy, nhiều cỏ lau, nước ứ đọng chậm lưu thông, đất mềm dễ lún.
- Nghĩa bóng (thường trong giới trẻ): chỉ tình trạng “lún sâu” vào một thú vui/sở thích (ví dụ: idol, game, figure), khó dứt ra: 「〜の沼にハマる」, 「沼る」.

3. Phân biệt

  • 池(いけ): “ao” nhân tạo hoặc tự nhiên, nước tĩnh, bờ rõ; nhấn vào tính lầy, bùn.
  • 湖(みずうみ): “hồ” lớn, sâu; nhỏ hơn, nông và lầy lội.
  • 湿地(しっち): “đất ẩm/đầm lầy” là thuật ngữ sinh thái rộng; cụ thể là vũng nước lầy.
  • 沢(さわ): vùng đầm nước nhỏ ở rừng núi; sắc thái thiên nhiên hoang sơ; phổ quát hơn.
  • 泥沼(どろぬま): “bùn lầy” nhấn mạnh trạng thái sa lầy tệ hại cả nghĩa đen lẫn bóng (tranh chấp, nợ nần).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 沼にハマる (sa vào “đầm lầy”), 沼る (động từ hóa, khẩu ngữ), 沼地 (vùng đầm lầy), 泥沼の〜 (tình thế sa lầy).
  • Văn chương – miêu tả cảnh quan tự nhiên; đời sống – mô tả sở thích “nghiện”.
  • Phong cách: nghĩa bóng mang sắc thái vui đùa, tự trào trong cộng đồng mạng; tránh lạm dụng trong văn bản trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
沼地 đồng nghĩa vùng đầm lầy Phổ biến trong địa lý, gắn với địa hình.
湿地 gần nghĩa đất ngập nước Thuật ngữ sinh thái, phạm vi rộng hơn 沼.
泥沼 gần nghĩa bùn lầy; tình trạng sa lầy Nhấn mạnh mức độ tệ hại, bế tắc.
liên quan ao Ít tính lầy; thường nhân tạo, cảnh quan.
liên quan hồ Lớn, sâu; không nhấn tính lầy.
乾燥地/高地 đối nghĩa (khái quát) đất khô hạn / vùng cao Đối lập về điều kiện ẩm ướt – lầy lội.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 沼 = 氵 (thủy, nước) + 召. Bộ thủ nước gợi liên tưởng địa hình liên quan đến nước; toàn tự mang nghĩa “vùng nước tù, đầm lầy”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Việc dùng theo nghĩa bóng phản ánh văn hóa “hobby/fandom” của Nhật: một khi “rơi vào đầm lầy” thì càng tìm hiểu càng bị hút sâu. Bạn có thể dùng nhẹ nhàng tự trào: 「フィギュアの沼にハマった」. Nhưng trong tình huống tiêu cực (nợ nần, tranh chấp), cân nhắc dùng 泥沼 để nhấn mạnh tính bế tắc.

8. Câu ví dụ

  • この地域はが多く、春になると水鳥が集まる。
    Khu vực này có nhiều đầm lầy, vào mùa xuân chim nước kéo về.
  • うっかりにはまり、靴が抜けなくなった。
    Tôi lỡ sa vào đầm lầy, đến nỗi không rút được giày ra.
  • 彼はミニチュアの世界にどっぷりとる。
    Anh ấy hoàn toàn lún sâu vào thế giới mô hình.
  • 趣味のにハマると、時間もお金も溶けていく。
    Khi sa vào “đầm lầy” sở thích, thời gian và tiền cứ tan biến.
  • このは見た目より深いので近づかないでください。
    Đầm này sâu hơn vẻ bề ngoài, xin đừng lại gần.
  • の争いになってしまった。
    Tranh chấp đã biến thành một cuộc sa lầy bế tắc.
  • 地を通るには長靴が必要だ。
    Muốn băng qua vùng đầm lầy cần ủng cao su.
  • 推し活のから抜け出せない。
    Tôi không thể thoát khỏi “đầm lầy” fandom của mình.
  • 彼女の微笑みに、気づけばいつの間にかっていた。
    Bởi nụ cười của cô ấy, tôi không hay biết mà đã lún sâu mất rồi.
  • 地図には小さなが点在している。
    Trên bản đồ rải rác những đầm lầy nhỏ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 沼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?