1. Thông tin cơ bản
- Từ: 沼
- Cách đọc: ぬま
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: đầm lầy, ao lầy; nghĩa bóng: “đầm lầy” của một sở thích/hội fandom (lún sâu khó thoát ra)
- Âm On/Kun: ショウ / ぬま
- Hán Việt: Chiểu
- Từ ghép thường gặp: 沼地(ぬまち), 泥沼(どろぬま), 沼沢地(しょうたくち)
- Lĩnh vực: thiên nhiên, đời sống, văn hóa mạng
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa đen: vùng nước nông, bùn lầy, nhiều cỏ lau, nước ứ đọng chậm lưu thông, đất mềm dễ lún.
- Nghĩa bóng (thường trong giới trẻ): chỉ tình trạng “lún sâu” vào một thú vui/sở thích (ví dụ: idol, game, figure), khó dứt ra: 「〜の沼にハマる」, 「沼る」.
3. Phân biệt
- 池(いけ): “ao” nhân tạo hoặc tự nhiên, nước tĩnh, bờ rõ; 沼 nhấn vào tính lầy, bùn.
- 湖(みずうみ): “hồ” lớn, sâu; 沼 nhỏ hơn, nông và lầy lội.
- 湿地(しっち): “đất ẩm/đầm lầy” là thuật ngữ sinh thái rộng; 沼 cụ thể là vũng nước lầy.
- 沢(さわ): vùng đầm nước nhỏ ở rừng núi; sắc thái thiên nhiên hoang sơ; 沼 phổ quát hơn.
- 泥沼(どろぬま): “bùn lầy” nhấn mạnh trạng thái sa lầy tệ hại cả nghĩa đen lẫn bóng (tranh chấp, nợ nần).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 沼にハマる (sa vào “đầm lầy”), 沼る (động từ hóa, khẩu ngữ), 沼地 (vùng đầm lầy), 泥沼の〜 (tình thế sa lầy).
- Văn chương – miêu tả cảnh quan tự nhiên; đời sống – mô tả sở thích “nghiện”.
- Phong cách: nghĩa bóng mang sắc thái vui đùa, tự trào trong cộng đồng mạng; tránh lạm dụng trong văn bản trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 沼地 |
đồng nghĩa |
vùng đầm lầy |
Phổ biến trong địa lý, gắn với địa hình. |
| 湿地 |
gần nghĩa |
đất ngập nước |
Thuật ngữ sinh thái, phạm vi rộng hơn 沼. |
| 泥沼 |
gần nghĩa |
bùn lầy; tình trạng sa lầy |
Nhấn mạnh mức độ tệ hại, bế tắc. |
| 池 |
liên quan |
ao |
Ít tính lầy; thường nhân tạo, cảnh quan. |
| 湖 |
liên quan |
hồ |
Lớn, sâu; không nhấn tính lầy. |
| 乾燥地/高地 |
đối nghĩa (khái quát) |
đất khô hạn / vùng cao |
Đối lập về điều kiện ẩm ướt – lầy lội. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 沼 = 氵 (thủy, nước) + 召. Bộ thủ nước gợi liên tưởng địa hình liên quan đến nước; toàn tự mang nghĩa “vùng nước tù, đầm lầy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Việc dùng 沼 theo nghĩa bóng phản ánh văn hóa “hobby/fandom” của Nhật: một khi “rơi vào đầm lầy” thì càng tìm hiểu càng bị hút sâu. Bạn có thể dùng nhẹ nhàng tự trào: 「フィギュアの沼にハマった」. Nhưng trong tình huống tiêu cực (nợ nần, tranh chấp), cân nhắc dùng 泥沼 để nhấn mạnh tính bế tắc.
8. Câu ví dụ
- この地域は沼が多く、春になると水鳥が集まる。
Khu vực này có nhiều đầm lầy, vào mùa xuân chim nước kéo về.
- うっかり沼にはまり、靴が抜けなくなった。
Tôi lỡ sa vào đầm lầy, đến nỗi không rút được giày ra.
- 彼はミニチュアの世界にどっぷりと沼る。
Anh ấy hoàn toàn lún sâu vào thế giới mô hình.
- 趣味の沼にハマると、時間もお金も溶けていく。
Khi sa vào “đầm lầy” sở thích, thời gian và tiền cứ tan biến.
- この沼は見た目より深いので近づかないでください。
Đầm này sâu hơn vẻ bề ngoài, xin đừng lại gần.
- 泥沼の争いになってしまった。
Tranh chấp đã biến thành một cuộc sa lầy bế tắc.
- 沼地を通るには長靴が必要だ。
Muốn băng qua vùng đầm lầy cần ủng cao su.
- 推し活の沼から抜け出せない。
Tôi không thể thoát khỏi “đầm lầy” fandom của mình.
- 彼女の微笑みに、気づけばいつの間にか沼っていた。
Bởi nụ cười của cô ấy, tôi không hay biết mà đã lún sâu mất rồi.
- 地図には小さな沼が点在している。
Trên bản đồ rải rác những đầm lầy nhỏ.