Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
河食
[Hà Thực]
河蝕
[Hà Thực]
かしょく
🔊
Danh từ chung
xói mòn do sông
Hán tự
河
Hà
sông
食
Thực
ăn; thực phẩm
蝕
Thực
nhật thực; bị lỗi
Từ liên quan đến 河食
侵蝕
しんしょく
xâm lấn
侵食
しんしょく
xâm lấn
水蝕
すいしょく
xói mòn (do nước)
水食
すいしょく
xói mòn (do nước)
海蝕
かいしょく
xói mòn biển
海食
かいしょく
xói mòn biển
浸蝕
しんしょく
xói mòn; ăn mòn
浸食
しんしょく
xói mòn; ăn mòn
溶蝕
ようしょく
ăn mòn; hòa tan
溶食
ようしょく
ăn mòn; hòa tan
Xem thêm