海食 [Hải Thực]
海蝕 [Hải Thực]
かいしょく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xói mòn biển
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xói mòn biển