沢
[Trạch]
さわ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
suối núi; thung lũng
Danh từ chung
đầm lầy; đầm nước