決別
[Quyết Biệt]
訣別 [Quyết Biệt]
訣別 [Quyết Biệt]
けつべつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
chia tay
JP: 仲間と決別してから、他のプレイヤーを邪魔するようになった・・。
VI: Sau khi chia tay với các đồng đội, người chơi này bắt đầu gây trở ngại cho những người chơi khác.