決別 [Quyết Biệt]

訣別 [Quyết Biệt]

けつべつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chia tay

JP: 仲間なかま決別けつべつしてから、のプレイヤーを邪魔じゃまするようになった・・。

VI: Sau khi chia tay với các đồng đội, người chơi này bắt đầu gây trở ngại cho những người chơi khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 決別

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 決別
  • Cách đọc: けつべつ
  • Từ loại: danh từ; động từ する(決別する)
  • Độ trang trọng: trang trọng/văn viết; sắc thái dứt khoát, mạnh
  • Trường nghĩa: quan hệ xã hội, chính trị, thói quen, quá khứ, tệ nạn
  • Cấu trúc thường gặp: Nと決別する・過去/旧体制と決別・〜との決別を宣言する

2. Ý nghĩa chính

Chia tay/dứt khoát đoạn tuyệt, cắt đứt mối quan hệ hay từ bỏ hoàn toàn một điều gì (thói quen xấu, hệ thống cũ, bạo lực...). Sắc thái quyết định và không quay lại.

3. Phân biệt

  • 決別 vs 別離/離別: 決別 nhấn mạnh quyết tâm dứt khoát; hai từ kia trung tính hơn về “chia lìa”.
  • 決別 vs 絶交/断絶: 絶交 chủ yếu cho quan hệ cá nhân; 断絶 là “đoạn tuyệt” nhưng thiên về đứt gãy liên hệ. 決別 bao quát cả thói quen, thể chế.
  • 決別 vs 和解/復縁: là cặp ý nghĩa trái ngược (hòa giải, tái hợp).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 〜と決別する. Danh từ: 〜との決別 + を宣言/を図る/を果たす.
  • Ngữ cảnh điển hình: cá nhân “quyết bỏ” tật xấu; tổ chức/chính phủ “đoạn tuyệt” chính sách cũ; tuyên ngôn chính trị.
  • Sắc thái mạnh, nghiêm túc. Tránh dùng trong tình huống đời thường nhẹ nhàng; thay bằng 別れる, やめる khi cần nhẹ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
断絶 Gần nghĩa Đoạn tuyệt Nhấn mạnh sự đứt gãy quan hệ/kênh liên lạc.
絶交 Gần nghĩa Cắt đứt giao thiệp Thường cho quan hệ cá nhân.
断念 Liên quan Từ bỏ (ý định) Không nhất thiết là “đoạn tuyệt” với mối quan hệ.
和解 Đối nghĩa Hòa giải Đi ngược lại sắc thái dứt khoát của 決別.
復縁 Đối nghĩa Tái hợp Khôi phục quan hệ đã đứt.
妥協 Đối nghĩa rộng Thỏa hiệp Trái với quyết tâm dứt khoát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : quyết — quyết định, dứt khoát.
  • : biệt — tách rời, chia ly.
  • Kết hợp: 決別 = quyết ý tách rời → “đoạn tuyệt một cách dứt khoát”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

決別 thường xuất hiện trong diễn văn, tuyên bố cải cách, hoặc các bài viết truyền cảm hứng cá nhân. Từ này giúp câu văn có lực, thể hiện tinh thần “không quay đầu lại”.

8. Câu ví dụ

  • 過去の自分と決別する決意を固めた。
    Tôi đã quyết tâm đoạn tuyệt với con người quá khứ của mình.
  • 彼は暴力と決別し、まっとうな道を歩み始めた。
    Anh ấy dứt khoát nói không với bạo lực và bắt đầu đi con đường lương thiện.
  • 私たちは旧体制と決別し、新しい時代を切り開く。
    Chúng ta đoạn tuyệt với thể chế cũ và mở ra thời đại mới.
  • 彼女は有害な人間関係と決別した。
    Cô ấy đã cắt đứt những mối quan hệ độc hại.
  • タバコと決別して健康を取り戻した。
    Tôi đoạn tuyệt với thuốc lá và lấy lại sức khỏe.
  • 政府は既得権益と決別する姿勢を示した。
    Chính phủ thể hiện lập trường đoạn tuyệt với các đặc quyền đặc lợi.
  • 二人は互いに冷静に決別した。
    Hai người bình tĩnh chia tay dứt khoát.
  • 会社は非効率な慣行と決別する必要がある。
    Công ty cần đoạn tuyệt với những tập quán kém hiệu quả.
  • 彼のスピーチは過去との決別を宣言するものだった。
    Bài phát biểu của anh ấy là lời tuyên bố đoạn tuyệt với quá khứ.
  • 依存と決別するのは簡単ではない。
    Đoạn tuyệt với sự lệ thuộc không hề dễ dàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 決別 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?