汚らしい [Ô]
穢らしい [Uế]
きたならしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

trông bẩn; dơ dáy; kinh tởm; bẩn thỉu

JP: 外交がいこうじゅつとは、このうえないうつくしいやりかたで、もっともきたならしいことをおこなったり、ったりすることである。

VI: Nghệ thuật ngoại giao là cách thức tuyệt đẹp để làm những việc bẩn thỉu nhất.

Hán tự

Ô bẩn; ô nhiễm; ô nhục

Từ liên quan đến 汚らしい