氷結
[Băng Kết]
ひょうけつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đóng băng; đóng băng hoàn toàn
JP: この氷結と氷解のパターンが、北極熊の主な獲物であるアザラシの分布と数に影響を与えるのだ。
VI: Mô hình đóng băng và tan băng này ảnh hưởng đến sự phân bố và số lượng của hải cẩu, con mồi chính của gấu Bắc Cực.