水食 [Thủy Thực]
水蝕 [Thủy Thực]
すいしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xói mòn (do nước)

Hán tự

Thủy nước
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 水食