水漉し [Thủy Lộc]

水こし [Thủy]

水濾し [Thủy Lự]

水濾 [Thủy Lự]

みずこし

Danh từ chung

bộ lọc nước; rây; cái lọc

Hán tự

Từ liên quan đến 水漉し