水かさ
[Thủy]
水嵩 [Thủy Tung]
水嵩 [Thủy Tung]
みずかさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
lượng nước (trong sông, ao, lũ, v.v.)