1. Thông tin cơ bản
- Từ: 水位
- Cách đọc: すいい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: mực nước, độ cao mặt nước so với một mốc tham chiếu.
2. Ý nghĩa chính
“水位” là độ cao của mặt nước ở sông, hồ, đập, kênh, hoặc biển so với mốc (ví dụ m, cm). Dùng nhiều trong thủy văn, phòng chống lũ, vận hành đập.
3. Phân biệt
- 水深: độ sâu nước (từ mặt nước xuống đáy). 水位 là độ cao mặt nước (so với mốc), không phải độ sâu.
- 水面: bề mặt nước; không phải đại lượng đo. 水位 là giá trị đo lường.
- 潮位: mực nước do thủy triều (biển). 水位 bao quát hơn, dùng cả sông/hồ/đập.
- 海面水位: mực nước biển; chuyên biệt cho biển.
- 警戒水位/危険水位: ngưỡng cảnh báo/nguy hiểm khi lũ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ đi kèm: 上昇する, 低下する, 観測する, 測定する, 監視する, 回復する.
- Cụm chuyên môn: 平常水位, 警戒水位, 水位計, 貯水位, 満水位.
- Ngữ cảnh: dự báo thời tiết, thủy lợi, vận hành hồ chứa, thông báo phòng chống thiên tai.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 水深 |
Phân biệt |
Độ sâu nước |
Từ mặt nước xuống đáy. |
| 潮位 |
Liên quan |
Mực triều |
Biển, phụ thuộc thủy triều. |
| 警戒水位 |
Hợp ngữ |
Mực cảnh báo |
Ngưỡng phát cảnh báo lũ. |
| 危険水位 |
Hợp ngữ |
Mực nguy hiểm |
Vượt ngưỡng này rất nguy hiểm. |
| 水量 |
Liên quan |
Lượng nước |
Khác đại lượng với 水位. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 水 (thủy): nước.
- 位 (vị): vị trí, cấp bậc, độ.
- Hợp nghĩa: “vị trí” của mặt nước so với mốc đo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe thông báo thiên tai ở Nhật, bạn sẽ gặp các mốc như “はん濫危険水位” (mực nguy cơ vỡ bờ). Nên để ý đơn vị (m/cm) và điểm đo (観測所) vì cùng con sông nhưng các trạm có chuẩn cao độ khác nhau, dẫn tới số khác nhau.
8. Câu ví dụ
- 台風で川の水位が急上昇した。
Mực nước sông tăng đột ngột do bão.
- ダムの水位を毎時観測する。
Quan trắc mực nước đập theo giờ.
- 水位が平常に戻った。
Mực nước đã trở về mức bình thường.
- 川が警戒水位を超えた。
Sông đã vượt mực cảnh báo.
- 水位が低下し取水制限が始まった。
Mực nước hạ xuống nên bắt đầu hạn chế lấy nước.
- このセンサーは水位を自動で測定する。
Cảm biến này đo mực nước tự động.
- 満潮時は水位が上がる。
Lúc triều lên, mực nước tăng.
- 図の水位の変動を読み取ってください。
Hãy đọc sự biến động mực nước trong biểu đồ.
- 用水路の水位が昨夜から上がっている。
Mực nước kênh tưới đang dâng từ tối qua.
- 危険水位に達する前に避難を完了した。
Đã sơ tán xong trước khi chạm mực nguy hiểm.