気高い [Khí Cao]
けだかい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cao quý; cao thượng

JP: 人間にんげんたましいなに気高けだかいものにあこがれる。

VI: Tâm hồn con người khao khát điều gì đó cao quý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ気高けだかこころっている。
Anh ấy có một tâm hồn cao thượng.
わたしはあなたが気高けだかこころぬしだと確信かくしんしている。
Tôi tin rằng bạn là người có tâm hồn cao thượng.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Cao cao; đắt

Từ liên quan đến 気高い