気持ち悪い [Khí Trì Ác]
きもちわるい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ghê tởm

JP: なんかそれ、ブヨブヨしていて気持きもわるいね。

VI: Cái này nhão nhão và cảm giác rất khó chịu.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cảm thấy không khỏe

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

khó chịu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

気持きもわるい!
Thật khó chịu!
気持きもちがわるい。
Tôi cảm thấy khó chịu.
まだ気持きもわるい?
Bạn vẫn còn cảm thấy khó chịu không?
とても気持きもわるいです。
Thật là khó chịu.
するなよ!気持きもわるい。
Đừng làm thế! Ghê quá.
気持きもちがわるくなった。
Tôi cảm thấy khó chịu.
気持きもわるくてきたい・・・。
Tôi cảm thấy buồn nôn và muốn nôn.
それをおもうだけでも気持きもちがわるい。
Chỉ nghĩ đến nó thôi đã thấy buồn nôn.
気持きもわるくならないといいね。
Hy vọng bạn không bị buồn nôn.
あのみずむと気持きもちがわるい。
Uống nước kia khiến tôi cảm thấy khó chịu.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Trì cầm; giữ
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 気持ち悪い