気に入り [Khí Nhập]
きにいり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 thường là お〜

yêu thích

🔗 お気に入り

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

った?
Bạn có thích không?
りました。
Tôi rất thích nó.
ってます。
Tôi thích nó.
らないな。
Tôi không thích điều đó.
ってる?
Bạn có thích không?
りましたか?
Bạn có thích nó không?
色合いろあいもってます。
Tôi cũng thích màu sắc của nó.
とてもってます。
Tôi rất thích nó.
これはらない。
Tôi không thích cái này.
どれもらないな。
Tôi không thích cái nào cả.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 気に入り