ダーリン

Danh từ chung

người yêu

JP: わたし恋人こいびとを「ダーリン」とびます。

VI: Tôi gọi người yêu của mình là "Darling".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なにをしているの、ダーリン?
Bạn đang làm gì thế, người yêu?

Từ liên quan đến ダーリン