お気に入り
[Khí Nhập]
おきにいり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Lịch sự (teineigo)
yêu thích
JP: 私のお気に入りの味はチョコレートです。
VI: Hương vị yêu thích của tôi là socola.
🔗 気に入り
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
dấu trang (trình duyệt web)
🔗 ブックマーク
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お気に入りがある?
Bạn có thích không?
両方ともお気に入りよ。
Tôi thích cả hai.
お気に入りのチーズは何?
Phô mai yêu thích của bạn là gì?
太郎はお母さんのお気に入りだ。
Taro là đứa con cưng của mẹ.
お気に入りの曲がある?
Bạn có bài hát yêu thích nào không?
フランスが大のお気に入りです。
Tôi rất thích Pháp.
彼は私のお気に入りだ。
Anh ấy là người yêu thích của tôi.
このカップ、お気に入りなの。
Đây là cái cốc yêu thích của tôi.
これね、お気に入りなんだ。
Cái này tớ rất thích đấy.
お気に入りのネクタイはないよ。
Tôi không có chiếc cà vạt yêu thích nào.