毛皮 [Mao Bì]

毛革 [Mao Cách]

けがわ
もうひ – 毛皮
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

da lông thú

JP: 開拓かいたくしゃたち現地げんちじんたちから毛皮けがわ物々交換ぶつぶつこうかんれた。

VI: Những người khai hoang đã đổi lấy lông thú từ người bản địa thông qua trao đổi hàng hóa.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bộ thủ "lông"

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毛皮けがわふくている。
Đang mặc quần áo lông thú.
毛皮けがわのコートが特売とくばいちゅうです。
Áo khoác lông đang được bán đặc biệt.
これってミンクの毛皮けがわなの?
Đây là lông chồn hương à?
彼女かのじょ毛皮けがわのコートを手放てばなさなければならなかった。
Cô ấy đã phải từ bỏ chiếc áo khoác lông thú của mình.
きみ毛皮けがわすご心地ここちいね。
Bộ lông của bạn thật dễ chịu.
フワフワの毛皮けがわかおめるんだ。
Hãy chôn mặt vào bộ lông mềm mại.
彼女かのじょのコートの内側うちがわ毛皮けがわになっている。
Bên trong chiếc áo khoác của cô ấy là lông thú.
かれらはじゅう交換こうかん毛皮けがわれた。
Họ đã đổi lấy lông thú bằng súng.
毛皮けがわいでどうぞらくにしてください。
Xin mời cởi áo khoác lông để thoải mái hơn.
このコートには毛皮けがわ裏地うらじけられている。
Chiếc áo khoác này được lót lông thú.

Hán tự

Từ liên quan đến 毛皮

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 毛皮(けがわ)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: bộ lông (có da) của động vật; đồ làm từ lông thú
  • Cấu trúc: 毛皮の+N(毛皮のコート)/毛皮製品/人工毛皮(フェイクファー)
  • Lĩnh vực: thời trang, động vật học, môi trường – đạo đức

2. Ý nghĩa chính

毛皮 là “lông cùng lớp da” của động vật, cũng chỉ vật phẩm làm từ chất liệu đó (áo khoác lông thú…). Có thể nói về chức năng sinh học (giữ ấm, ngụy trang) hoặc khía cạnh công nghiệp–thời trang.

3. Phân biệt

  • 毛皮 vs 革(かわ)/皮革(ひかく): 革/皮革 = da (đã thuộc) không còn lông; 毛皮 = còn lông.
  • vs 毛皮: 毛 = sợi lông nói chung; 毛皮 = vật liệu gồm cả lông và da.
  • フェイクファー(人工毛皮): lông thú nhân tạo, khác với “リアルファー”(毛皮 thật).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thời trang: 毛皮のコート/毛皮製品/リアルファー・フェイクファー。
  • Sinh học: 厚い毛皮で寒さに耐える(chịu lạnh nhờ lớp lông dày)。
  • Xã hội–đạo đức: 動物保護の観点から毛皮使用に反対する。
  • Lưu ý sắc thái: nói về “sản xuất/thu hoạch”毛皮 có thể nhạy cảm trong trao đổi công khai.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
革/皮革Đối chiếuda thuộcKhông còn lông
フェイクファー(人工毛皮)Liên quanlông thú nhân tạoThay thế đạo đức/giá rẻ
リアルファーLiên quanlông thú thậtĐối lập với giả lông
体毛/被毛Liên quanlông cơ thể/lông phủThuật ngữ sinh học
皮膚Liên quanda (sinh học)Lớp cơ quan bao bọc
毛布Đối chiếuchăn lôngKhông phải lông thú; vật dụng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 毛: “lông, tóc” (On: モウ; Kun: け)
  • 皮: “da, bì” (On: ヒ; Kun: かわ). Ghép lại: “da có lông”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết về 毛皮 trong bối cảnh hiện đại, nên cân nhắc góc nhìn bền vững: nguồn gốc vật liệu, phúc lợi động vật, và các lựa chọn thay thế như フェイクファー hay vật liệu tái chế.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は毛皮のコートよりフェイクファーを選んだ。
    Cô ấy chọn lông giả thay vì áo khoác lông thú.
  • キツネの毛皮はとても高価だ。
    Lông cáo rất đắt.
  • この動物は厚い毛皮で寒さに耐える。
    Loài này chịu lạnh nhờ lớp lông dày.
  • 毛皮製品の販売に反対する声が高まっている。
    Ý kiến phản đối việc bán sản phẩm lông thú ngày càng tăng.
  • 冬の展示会で新作の毛皮コレクションが発表された。
    Bộ sưu tập lông thú mới được giới thiệu tại triển lãm mùa đông.
  • そのコートは本物の毛皮かどうか判別しにくい。
    Khó phân biệt liệu chiếc áo khoác đó có phải lông thú thật hay không.
  • 彼は古着の毛皮コートを修理して使い続けている。
    Anh ấy sửa chiếc áo khoác lông cũ và tiếp tục sử dụng.
  • 倫理的配慮から毛皮の使用をやめたブランドが増えている。
    Ngày càng nhiều thương hiệu ngừng dùng lông thú vì cân nhắc đạo đức.
  • 雪の中で毛皮が濡れないように注意した。
    Tôi chú ý để lông thú không bị ướt trong tuyết.
  • この素材は毛皮のような触り心地だ。
    Chất liệu này có cảm giác chạm giống như lông thú.
💡 Giải thích chi tiết về từ 毛皮 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?