毒性 [Độc Tính]

どくせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

độc tính

JP: それは毒性どくせいのある化学かがく物質ぶっしつふくまれていた。

VI: Nó chứa hóa chất độc hại.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

độc hại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その毒性どくせいのある植物しょくぶつからはなれているべきです。
Bạn nên tránh xa loài thực vật độc hại đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 毒性

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 毒性
  • Cách đọc: どくせい
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán Việt: độc tính
  • Nghĩa khái quát: Mức độ gây độc/gây hại của chất đối với cơ thể sinh vật hoặc môi trường.
  • Độ trang trọng: Trang trọng, khoa học/kỹ thuật; dùng nhiều trong y dược, hóa học, môi trường.
  • Cụm/Collocation: 急性毒性, 慢性毒性, 毒性試験, 毒性評価, 毒性が高い/低い/強い/弱い, 毒性を示す

2. Ý nghĩa chính

Chỉ tính chất độc hại và mức độ ảnh hưởng bất lợi của một chất. Có thể phân loại theo thời gian (急性/慢性) hoặc đối tượng chịu tác động (水生生物への毒性…).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 毒: “độc, chất độc” nói chung (bản thân chất hoặc khái niệm độc). 毒性 là “tính chất độc hại” của chất đó.
  • 有毒性: Nhấn “có tính độc”. Gần nghĩa với 毒性 nhưng 有毒性 mang tính khẳng định sự hiện diện, còn 毒性 thiên về “mức độ”.
  • 有害性: “tính có hại” nói chung (không chỉ độc), phạm vi rộng hơn 毒性.
  • 毒素: “độc tố” (thường là do vi sinh vật tạo ra), khác với “độc tính”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N + の毒性:この物質の毒性/農薬の毒性.
  • Đánh giá mức độ: 毒性が高い/低い;毒性が強い/弱い;毒性を示す.
  • Hoạt động nghiên cứu/kiểm định: 毒性試験を行う/毒性評価を実施する/毒性が確認される.
  • Văn cảnh: Báo cáo khoa học, tiêu chuẩn an toàn, tin tức môi trường – ngôn ngữ trang trọng, chính xác.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan Độc; chất độc Khái niệm/đối tượng chung.
有毒性 Gần nghĩa Có độc tính Nhấn sự hiện diện của độc tính.
有害性 Liên quan Tính có hại Phạm vi rộng hơn, không chỉ độc.
毒素 Liên quan Độc tố Thường do vi khuẩn/vi sinh vật tạo ra.
毒物 Liên quan Chất độc Hạng mục pháp lý/quản lý hóa chất.
無毒 Đối nghĩa Không độc Phủ định độc tính.
無害 Đối nghĩa gần Vô hại Không gây hại nói chung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

毒 (độc): ý nghĩa “chất độc, hại”; 性 (tính): bản tính, tính chất. Ghép lại: “tính chất gây độc”. Mẹo nhớ: 性 = “tính”, nên 毒+性 = “tính độc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả khoa học, hãy gắn bối cảnh (loài bị ảnh hưởng, đường phơi nhiễm, thời gian phơi nhiễm). Cặp “急性/慢性” giúp nói rõ khung thời gian. Tránh nói chung chung “危ない” mà hãy dùng “毒性が高い/低い”“毒性が確認された” để chính xác và tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • この化学物質は強い毒性を持つ。
    Chất hóa học này có độc tính mạnh.
  • 動物実験で毒性が確認された。
    Độc tính đã được xác nhận qua thí nghiệm trên động vật.
  • 毒性試験を実施して安全性を評価する。
    Tiến hành thử nghiệm độc tính để đánh giá độ an toàn.
  • 毒性評価の結果が公表された。
    Kết quả đánh giá độc tính đã được công bố.
  • 代替溶剤は従来品より毒性が低い。
    Dung môi thay thế có độc tính thấp hơn loại trước.
  • 長期暴露による慢性毒性が懸念される。
    Lo ngại về độc tính mạn do phơi nhiễm dài hạn.
  • 水生生物への毒性を詳細に調べた。
    Đã khảo sát chi tiết độc tính đối với sinh vật thủy sinh.
  • 加熱により毒性が減少する場合もある。
    Cũng có trường hợp độc tính giảm khi đun nóng.
  • 毒性のメカニズムを解明する研究が進む。
    Nghiên cứu làm sáng tỏ cơ chế độc tính đang tiến triển.
  • 規制は高い毒性を持つ物質を主な対象としている。
    Quy định chủ yếu nhắm tới các chất có độc tính cao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 毒性 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?