1. Thông tin cơ bản
- Từ: 毒性
- Cách đọc: どくせい
- Từ loại: Danh từ
- Hán Việt: độc tính
- Nghĩa khái quát: Mức độ gây độc/gây hại của chất đối với cơ thể sinh vật hoặc môi trường.
- Độ trang trọng: Trang trọng, khoa học/kỹ thuật; dùng nhiều trong y dược, hóa học, môi trường.
- Cụm/Collocation: 急性毒性, 慢性毒性, 毒性試験, 毒性評価, 毒性が高い/低い/強い/弱い, 毒性を示す
2. Ý nghĩa chính
Chỉ tính chất độc hại và mức độ ảnh hưởng bất lợi của một chất. Có thể phân loại theo thời gian (急性/慢性) hoặc đối tượng chịu tác động (水生生物への毒性…).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 毒: “độc, chất độc” nói chung (bản thân chất hoặc khái niệm độc). 毒性 là “tính chất độc hại” của chất đó.
- 有毒性: Nhấn “có tính độc”. Gần nghĩa với 毒性 nhưng 有毒性 mang tính khẳng định sự hiện diện, còn 毒性 thiên về “mức độ”.
- 有害性: “tính có hại” nói chung (không chỉ độc), phạm vi rộng hơn 毒性.
- 毒素: “độc tố” (thường là do vi sinh vật tạo ra), khác với “độc tính”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N + の毒性:この物質の毒性/農薬の毒性.
- Đánh giá mức độ: 毒性が高い/低い;毒性が強い/弱い;毒性を示す.
- Hoạt động nghiên cứu/kiểm định: 毒性試験を行う/毒性評価を実施する/毒性が確認される.
- Văn cảnh: Báo cáo khoa học, tiêu chuẩn an toàn, tin tức môi trường – ngôn ngữ trang trọng, chính xác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 毒 |
Liên quan |
Độc; chất độc |
Khái niệm/đối tượng chung. |
| 有毒性 |
Gần nghĩa |
Có độc tính |
Nhấn sự hiện diện của độc tính. |
| 有害性 |
Liên quan |
Tính có hại |
Phạm vi rộng hơn, không chỉ độc. |
| 毒素 |
Liên quan |
Độc tố |
Thường do vi khuẩn/vi sinh vật tạo ra. |
| 毒物 |
Liên quan |
Chất độc |
Hạng mục pháp lý/quản lý hóa chất. |
| 無毒 |
Đối nghĩa |
Không độc |
Phủ định độc tính. |
| 無害 |
Đối nghĩa gần |
Vô hại |
Không gây hại nói chung. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
毒 (độc): ý nghĩa “chất độc, hại”; 性 (tính): bản tính, tính chất. Ghép lại: “tính chất gây độc”. Mẹo nhớ: 性 = “tính”, nên 毒+性 = “tính độc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả khoa học, hãy gắn bối cảnh (loài bị ảnh hưởng, đường phơi nhiễm, thời gian phơi nhiễm). Cặp “急性/慢性” giúp nói rõ khung thời gian. Tránh nói chung chung “危ない” mà hãy dùng “毒性が高い/低い”“毒性が確認された” để chính xác và tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- この化学物質は強い毒性を持つ。
Chất hóa học này có độc tính mạnh.
- 動物実験で毒性が確認された。
Độc tính đã được xác nhận qua thí nghiệm trên động vật.
- 毒性試験を実施して安全性を評価する。
Tiến hành thử nghiệm độc tính để đánh giá độ an toàn.
- 毒性評価の結果が公表された。
Kết quả đánh giá độc tính đã được công bố.
- 代替溶剤は従来品より毒性が低い。
Dung môi thay thế có độc tính thấp hơn loại trước.
- 長期暴露による慢性毒性が懸念される。
Lo ngại về độc tính mạn do phơi nhiễm dài hạn.
- 水生生物への毒性を詳細に調べた。
Đã khảo sát chi tiết độc tính đối với sinh vật thủy sinh.
- 加熱により毒性が減少する場合もある。
Cũng có trường hợp độc tính giảm khi đun nóng.
- 毒性のメカニズムを解明する研究が進む。
Nghiên cứu làm sáng tỏ cơ chế độc tính đang tiến triển.
- 規制は高い毒性を持つ物質を主な対象としている。
Quy định chủ yếu nhắm tới các chất có độc tính cao.