Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
病原性
[Bệnh Nguyên Tính]
びょうげんせい
🔊
Danh từ chung
tính gây bệnh
Hán tự
病
Bệnh
bệnh; ốm
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
性
Tính
giới tính; bản chất
Từ liên quan đến 病原性
毒性
どくせい
độc tính