病原性 [Bệnh Nguyên Tính]
びょうげんせい

Danh từ chung

tính gây bệnh

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 病原性