残念ながら
[Tàn Niệm]
ざんねんながら
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
không may; đáng tiếc
JP: その悪い知らせは残念ながら本当だ。
VI: Thật không may, tin xấu đó là sự thật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
残念だ!
Thật đáng tiếc!
残念!
Thật đáng tiếc!
残念ですが。
Thật đáng tiếc.
残念だったね。
Thật đáng tiếc nhỉ.
残念。
Thật đáng tiếc.
残念・・・。
Thật đáng tiếc...
残念なお知らせです。
Đây là một tin không vui.
残念ながら出来ませんね。
Thật không may, tôi không thể làm được.
本当に残念ですね。
Thật là đáng tiếc.
行けなくて残念です。
Thật tiếc là tôi không thể đi.