折悪しく [Chiết Ác]
折り悪しく [Chiết Ác]
おりあしく

Trạng từ

không may; vào lúc không thuận lợi

Trái nghĩa: 折好く

Hán tự

Chiết gấp; bẻ
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 折悪しく