1. Thông tin cơ bản
- Từ: 歩道
- Cách đọc: ほどう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Giao thông, quy hoạch đô thị, biển báo
- Trình độ gợi ý: N3
- Cấu trúc: 歩(bước, đi bộ)+ 道(đường)
2. Ý nghĩa chính
“歩道” là phần đường dành riêng cho người đi bộ, thường tách biệt với phần xe chạy (車道) bằng vạch kẻ, gờ chắn, cây xanh, hay rào chắn. Trong tiếng Việt thường dịch là vỉa hè, lối đi bộ hoặc đường dành cho người đi bộ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 歩道 vs 車道: 歩道 dành cho người đi bộ; 車道 dành cho xe cơ giới/xe đạp. Nhiều nơi có biển cho phép xe đạp chạy trên 歩道 nhưng có điều kiện.
- 歩道 vs 道路: 道路 là khái niệm chung “đường sá”, bao gồm cả 歩道 và 車道.
- 歩道 vs 通路: 通路 là “lối đi” nói chung (trong tòa nhà, công viên...), còn 歩道 là lối đi bộ dọc đường giao thông.
- 横断歩道: Vạch qua đường dành cho người đi bộ (không phải 歩道).
- 歩道橋: Cầu vượt dành cho người đi bộ; liên quan nhưng không đồng nghĩa với 歩道.
- 路側帯: Lề đường sát 車道; về pháp lý khác với 歩道 và không phải lúc nào cũng dành cho người đi bộ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đi với を/に/で: 歩道を歩く (đi trên vỉa hè), 歩道に自転車を止める (đỗ xe đạp trên vỉa hè), 歩道で遊ばない (không chơi trên vỉa hè).
- Xuất hiện trong biển báo, quy định giao thông, mô tả hạ tầng đô thị: 歩道と車道の分離, 歩道の拡幅 (mở rộng vỉa hè).
- Trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết, văn bản hành chính.
- Khi nói “vỉa hè” theo thói quen, người Việt hay dịch 歩道; nhưng lưu ý khác biệt pháp lý giữa 歩道 và 路側帯 trong tài liệu kỹ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 車道 |
Đối lập |
Lòng đường cho xe |
Phần dành cho phương tiện giao thông |
| 道路 |
Liên quan |
Đường sá |
Khái niệm chung bao gồm 歩道/車道 |
| 横断歩道 |
Liên quan |
Lối băng qua đường |
Vạch dành cho người đi bộ qua đường |
| 歩道橋 |
Liên quan |
Cầu vượt bộ hành |
Dùng để băng qua đường trên cao |
| 路側帯 |
Liên quan |
Lề đường |
Khác với 歩道 về pháp lý/chức năng |
| 歩行者 |
Liên quan |
Người đi bộ |
Đối tượng sử dụng chính của 歩道 |
| 通路 |
Gần nghĩa |
Lối đi |
Phổ quát, không chỉ ngoài đường |
| サイクリングロード |
Liên quan |
Đường dành cho xe đạp |
Không đồng nghĩa; có thể tách biệt 歩行者 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 歩: Bộ 止 (dừng) + nét bổ trợ; nghĩa gốc “bước, đi bộ”. Âm On: ほ; Kun: ある(く).
- 道: Bộ 辶 (chuyển động) + 首 (đầu); nghĩa “đường, con đường”. Âm On: どう; Kun: みち.
- Ghép nghĩa: “con đường dành cho bước chân” → lối đi bộ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ở Nhật, thiết kế 歩道 rất chú trọng an toàn: tách làn, lát gạch dẫn đường cho người khiếm thị, độ dốc phù hợp xe lăn/xe đẩy. Một số khu vực cho phép xe đạp chạy trên 歩道 (biển “歩行者優先”), nhưng nguyên tắc là ưu tiên người đi bộ. Khi học từ vựng giao thông, hãy nắm cặp đối lập 歩道–車道 và nhóm từ liên quan như 横断歩道, 歩道橋 để đọc hiểu biển báo, chỉ dẫn đô thị chính xác.
8. Câu ví dụ
- 子どもは安全のため歩道を歩きましょう。
Vì an toàn, trẻ em hãy đi trên vỉa hè.
- この歩道は自転車も通行できます。
Vỉa hè này xe đạp cũng được phép lưu thông.
- 工事のため歩道が一時的に通れません。
Do thi công, tạm thời không thể đi qua vỉa hè.
- 歩道と車道の境に植え込みがある。
Có bồn cây ở ranh giới giữa vỉa hè và lòng đường.
- 駅前の歩道が広くて歩きやすい。
Vỉa hè trước ga rộng nên dễ đi bộ.
- 夜は暗いので歩道の街灯を増やしてほしい。
Ban đêm tối nên tôi muốn tăng đèn đường trên vỉa hè.
- 歩道に駐輪しないでください。
Xin đừng đỗ xe đạp trên vỉa hè.
- 横断する前に歩道の端で止まって左右を確認する。
Trước khi băng qua, dừng ở mép vỉa hè và quan sát trái phải.
- 冬は歩道の雪かきを住民が行う地域もある。
Mùa đông có nơi cư dân tự xúc tuyết trên vỉa hè.
- ベビーカーが通れるように歩道の段差をなくした。
Đã loại bỏ bậc vỉa hè để xe đẩy em bé có thể đi qua.