人道 [Nhân Đạo]

じんどう
にんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nhân đạo

Danh từ chung

vỉa hè

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

cõi người

🔗 六道

Hán tự

Từ liên quan đến 人道

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 人道
  • Cách đọc: じんどう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhân đạo, đạo lý làm người; dùng trong bối cảnh nhân quyền, cứu trợ, luật quốc tế
  • Lưu ý: 人道 có cách đọc khác にんどう với nghĩa “lối đi cho người đi bộ” trong các từ ghép (ví dụ 人道橋). Ở đây じんどう = “nhân đạo”.

2. Ý nghĩa chính

  • Tư tưởng/giá trị nhân đạo: tôn trọng phẩm giá con người, cứu trợ và bảo vệ con người.
  • Lĩnh vực thực tiễn: 人道支援 (hỗ trợ nhân đạo), 人道回廊 (hành lang nhân đạo), 国際人道法 (luật nhân đạo quốc tế).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 人道 vs 人道的: 人道 là danh từ “nhân đạo”; 人道的 (じんどうてき) là tính từ “mang tính nhân đạo”.
  • 人道 vs 人権: 人権 là “nhân quyền” (quyền lợi pháp lý); 人道 nhấn vào “tính nhân đạo/đạo lý” và hành động cứu trợ.
  • じんどう vs にんどう: じんどう = nhân đạo; にんどう = lối đi người đi bộ (trong một số từ ghép như 人道橋).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 人道支援, 人道危機, 人道回廊, 人道上の観点, 人道的介入, 国際人道法.
  • Mẫu câu: 人道に反する (trái với nhân đạo), 人道上許されない (không thể chấp nhận về mặt nhân đạo).
  • Ngữ cảnh: báo chí quốc tế, NGO, luật quốc tế, chính sách đối ngoại, y tế khẩn cấp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
人道的 Biến thể Mang tính nhân đạo Tính từ; dùng rộng trong diễn ngôn chính trị, xã hội.
人道支援 Tổ hợp Hỗ trợ nhân đạo Hoạt động cứu trợ khẩn cấp.
国際人道法 Tổ hợp Luật nhân đạo quốc tế Điều chỉnh xung đột vũ trang, bảo vệ thường dân.
人権 Liên quan Nhân quyền Trọng tâm là quyền pháp lý.
非人道的 Đối nghĩa Phi nhân đạo Phủ định tính nhân đạo, bản án đạo đức mạnh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 人: “người”.
  • 道: “đạo, con đường, nguyên tắc”.
  • Ghép nghĩa: đạo lý của con người → “nhân đạo”.
  • Âm đọc: On-yomi 人(ジン), 道(ドウ) → じんどう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đánh giá chính sách, cụm 人道上の観点から (từ quan điểm nhân đạo) giúp đưa lập luận về bảo vệ con người lên hàng đầu. Trong truyền thông, 人道危機 thường đi kèm dữ liệu về di tản, thương vong, và nhu cầu cơ bản (nước, lương thực, y tế). Hãy phân biệt rõ “đúng luật” và “đúng nhân đạo” vì đôi khi hai tầng này không trùng khít.

8. Câu ví dụ

  • 難民への人道支援が急務だ。
    Hỗ trợ nhân đạo cho người tị nạn là việc cấp bách.
  • これは人道に反する行為だ。
    Đây là hành vi trái với nhân đạo.
  • 政府は人道上の観点から受け入れを決めた。
    Chính phủ đã quyết định tiếp nhận từ góc độ nhân đạo.
  • 国際人道法の遵守が求められている。
    Việc tuân thủ luật nhân đạo quốc tế là điều được yêu cầu.
  • 停戦中に人道回廊が設けられた。
    Một hành lang nhân đạo đã được thiết lập trong thời gian ngừng bắn.
  • 医療チームは人道目的で現地に入った。
    Đội y tế đã vào hiện trường với mục đích nhân đạo.
  • その処遇は人道的とは言い難い。
    Chế độ đối đãi đó khó có thể gọi là nhân đạo.
  • 彼らの訴えは人道的観点から支持された。
    Lời kêu gọi của họ được ủng hộ từ quan điểm nhân đạo.
  • 紛争地への人道支援物資が到着した。
    Vật tư hỗ trợ nhân đạo đã đến vùng xung đột.
  • 人道的な兵器の禁止が議論されている。
    Người ta đang thảo luận về việc cấm các loại vũ khí phi nhân đạo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 人道 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?