人道 [Nhân Đạo]
じんどう
にんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nhân đạo

Danh từ chung

vỉa hè

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

cõi người

🔗 六道

Hán tự

Nhân người
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý

Từ liên quan đến 人道