Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ペーブメント
🔊
Danh từ chung
vỉa hè
Từ liên quan đến ペーブメント
人道
じんどう
nhân đạo
歩道
ほどう
đường đi bộ; lối đi; vỉa hè