歩度 [Bộ Độ]
ほど

Danh từ chung

nhịp đi

Hán tự

Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ

Từ liên quan đến 歩度