歩合 [Bộ Hợp]
ぶあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

tỷ lệ; tỷ số; phần trăm

Danh từ chung

hoa hồng; phần trăm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

給料きゅうりょう歩合ぶあいせいです。
Lương của bạn là theo hoa hồng.
日銀にちぎん公定歩合こうていぶあいを0.5%げ、4.5%とした。
Ngân hàng Nhật Bản đã giảm lãi suất cơ bản xuống 0.5%, còn 4.5%.
連邦れんぽう準備じゅんび制度せいど公定歩合こうていぶあい18年間じゅうはちねんかん最低さいてい水準すいじゅんげた。
Cục Dự trữ Liên bang đã hạ lãi suất cơ bản xuống mức thấp nhất trong 18 năm.
公定歩合こうていぶあいげは産業さんぎょうかいくるしめてきたきびしい金融きんゆう逼迫ひっぱく緩和かんわするだろうと期待きたいされている。
Việc giảm lãi suất cơ bản được kỳ vọng sẽ làm giảm bớt áp lực tài chính nghiêm trọng mà ngành công nghiệp đã phải chịu đựng.

Hán tự

Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 歩合