武装 [Vũ Trang]

ぶそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vũ trang; vũ khí; cầm vũ khí; tự trang bị

JP: かれらはじゅう武装ぶそうした。

VI: Họ đã trang bị vũ khí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

兵士へいし武装ぶそうする。
Các binh sĩ được trang bị vũ khí.
かれらはみな武装ぶそうしている。
Họ đều đã vũ trang.
かれらはライフルで武装ぶそうしていた。
Họ đã trang bị súng trường.
その兵士へいしたちは武装ぶそうしていた。
Những người lính đó đã được trang bị vũ khí.
海賊かいぞく武装ぶそうしていない商船しょうせん餌食えじきにした。
Các hải tặc đã tấn công các tàu buôn không vũ trang.
そのくに公然こうぜんかく武装ぶそうするとおどしている。
Quốc gia đó đang công khai đe dọa vũ trang hạt nhân.
その集会しゅうかいはいかなるかく武装ぶそうにも抗議こうぎすることを決議けつぎした。
Cuộc họp đó đã quyết định phản đối mọi hình thức vũ trang hạt nhân.
あらかじめ警告けいこくけているのは、あらかじめ武装ぶそうしているにおなじ。
Được cảnh báo trước giống như đã được trang bị vũ khí trước.
短剣たんけんだけで武装ぶそうして、かれ攻撃こうげきしてきた5人ごにんみなはらった。
Chỉ với một thanh kiếm ngắn, anh ấy đã đẩy lùi tất cả 5 kẻ tấn công.
四人よにん武装ぶそうしたおとこ銀行ぎんこうおそって、よんひゃくまんドルをうばってげた。
Bốn người đàn ông vũ trang đã tấn công ngân hàng, cướp đi bốn triệu đô la và trốn thoát.

Hán tự

Từ liên quan đến 武装

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 武装
  • Cách đọc: ぶそう
  • Loại từ: Danh từ; động từ ghép với する (武装する)
  • Nghĩa khái quát: vũ trang; trang bị vũ khí.
  • Ví dụ cấu trúc: 武装する/武装解除/非武装/重武装・軽武装/武装集団

2. Ý nghĩa chính

- Trạng thái hoặc hành vi trang bị vũ khí cho bản thân, lực lượng hay tổ chức.
- Thường dùng trong an ninh, quân sự, báo chí khi nói về nhóm/đơn vị có vũ khí.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 武装 vs 装備: 装備 = trang bị nói chung (không nhất thiết là vũ khí); 武装 = trang bị vũ khí.
  • 武装 vs 軍備: 軍備 = tiềm lực/chuẩn bị quân sự ở tầm quốc gia; 武装 = hành vi/ trạng thái cụ thể của đơn vị/cá nhân.
  • 武装 vs 武器: 武器 là vật; 武装 là hành vi/trạng thái có vật đó.
  • Đối lập thường dùng: 非武装 (phi vũ trang), 武装解除 (giải trừ vũ trang).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: ~が武装する(tự trang bị)/~を武装する(trang bị cho ~, ít dùng hơn, thường nói ~に武器を持たせる)
  • Danh từ ghép: 武装集団/武装警察/重武装の車両/完全武装(trang bị đầy đủ)
  • Chính trị-quốc tế: 武装解除/部分的武装解除/住民の非武装地帯

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
装備 Liên quan Trang bị Không chỉ vũ khí; gồm cả đồ bảo hộ, thiết bị.
軍備 Liên quan Quân bị Tiềm lực/chuẩn bị quân sự tầm quốc gia.
武器 Liên quan Vũ khí Bản thân công cụ tấn công/phòng thủ.
非武装 Đối nghĩa Phi vũ trang Không mang vũ khí.
武装解除 Đối nghĩa (hành vi) Giải trừ vũ trang Bỏ, tước vũ khí đã trang bị.
重武装/軽武装 Phái sinh Vũ trang nặng/nhẹ Mức độ trang bị vũ khí.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 武: “võ, vũ” (オン: ブ/ム) – sức mạnh quân sự.
  • 装: “trang, trang bị” (オン: ソウ; クン: よそおう) – mặc, trang sức, trang bị.
  • Ghép nghĩa: “trang bị (bằng) vũ lực” → vũ trang.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Điểm tinh tế là mức độ: 完全武装 (đầy đủ), 重武装 (nặng), 軽武装 (nhẹ). Trong tin tức, 「不審者が武装して~」「武装勢力」 xuất hiện thường xuyên. Khi viết, cân nhắc sắc thái trung tính/tiêu cực tùy bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 兵士たちは完全に武装して出動した。
    Binh sĩ xuất quân trong trạng thái vũ trang đầy đủ.
  • 政府は反乱軍に武装解除を要求した。
    Chính phủ yêu cầu quân nổi dậy giải trừ vũ trang.
  • 武装集団が村を襲撃した。
    Một nhóm vũ trang đã tấn công ngôi làng.
  • 市民は非武装でデモに参加した。
    Người dân tham gia biểu tình trong trạng thái phi vũ trang.
  • 警察の武装を強化する方針だ。
    Chủ trương là tăng cường vũ trang cho cảnh sát.
  • 反政府勢力は重武装だという情報がある。
    Có thông tin rằng lực lượng chống chính phủ được vũ trang hạng nặng.
  • 男は武装して銀行に押し入った。
    Người đàn ông mang vũ trang xông vào ngân hàng.
  • 停戦と同時に段階的な武装解除が始まった。
    Cùng lúc ngừng bắn, việc giải trừ vũ trang theo giai đoạn đã bắt đầu.
  • 武装闘争は国民の支持を得られなかった。
    Đấu tranh vũ trang không nhận được sự ủng hộ của nhân dân.
  • 武装の偵察部隊が先行した。
    Đơn vị trinh sát vũ trang nhẹ đi trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 武装 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?