1. Thông tin cơ bản
- Từ: 正常化
- Cách đọc: せいじょうか
- Loại từ: Danh từ; động từ “suru” (正常化する)
- Nghĩa khái quát: bình thường hóa; đưa/ trở lại trạng thái bình thường.
- Lĩnh vực: Quan hệ quốc tế (国交正常化), vận hành hệ thống, kinh tế – xã hội, y học.
2. Ý nghĩa chính
- Khôi phục trạng thái bình thường: システム/生活/運行が正常化する.
- Bình thường hóa quan hệ: 関係/国交の正常化 (thiết lập quan hệ như bình thường, đầy đủ chức năng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 正規化(せいきか): chuẩn hóa/chuẩn tắc hóa (toán, dữ liệu, DB), khác với “trở lại bình thường”.
- 標準化: tiêu chuẩn hóa; đặt chuẩn chung, không nhất thiết là “bình thường”.
- 常態化: trở thành trạng thái thường xuyên; khác với “khôi phục bình thường”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nを正常化する/Nが正常化する/Nの正常化.
- Quan hệ quốc tế: 国交正常化, 関係正常化に向けた協議.
- Vận hành: サービス/運行/ネットワークの正常化作業.
- Cá nhân – y tế: 体調/機能が正常化する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 回復 |
Đồng nghĩa gần |
Phục hồi |
Trở lại trạng thái tốt; không nhấn “bình thường” như 正常化. |
| 復旧 |
Liên quan |
Khôi phục (hạ tầng, hệ thống) |
Kỹ thuật/công trình, sau sự cố. |
| 正規化 |
Phân biệt |
Chuẩn hóa |
Toán/IT, không phải “trở lại bình thường”. |
| 悪化 |
Đối nghĩa |
Trở nên tệ hơn |
Đi ngược với quá trình bình thường hóa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 正: đúng, chính; 常: thường, bình thường; 化: hóa, làm thành.
- Ghép nghĩa: “làm cho trở nên trạng thái đúng – thường” → bình thường hóa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, 正常化 là mục tiêu, còn lộ trình bao gồm nhiều bước: “応急対応→復旧→検証→正常化→再発防止”. Ở ngoại giao, “関係正常化” hàm ý khôi phục đầy đủ kênh liên lạc, pháp lý, kinh tế, chứ không chỉ “làm hòa”.
8. Câu ví dụ
- 両国は国交の正常化に合意した。
Hai nước đã đồng ý bình thường hóa quan hệ ngoại giao.
- ダイヤは明日から正常化される見通しだ。
Lịch chạy tàu dự kiến sẽ được bình thường hóa từ ngày mai.
- 大規模障害後、システムは徐々に正常化した。
Sau sự cố lớn, hệ thống dần trở lại bình thường.
- 生活リズムを正常化するため、就寝時間を見直した。
Tôi điều chỉnh giờ ngủ để bình thường hóa nhịp sinh hoạt.
- 金融市場の正常化には時間がかかる。
Việc bình thường hóa thị trường tài chính cần thời gian.
- 治療によってホルモン値が正常化した。
Nhờ điều trị, chỉ số hormone đã trở lại bình thường.
- 業務の正常化に向け、バックログを解消する。
Để bình thường hóa nghiệp vụ, ta xử lý hết tồn đọng.
- ネットワーク正常化作業が今夜行われる。
Công tác bình thường hóa mạng sẽ tiến hành tối nay.
- 天候回復により、運行が正常化した。
Nhờ thời tiết cải thiện, vận hành đã trở lại bình thường.
- 感染拡大後の社会の正常化は段階的に進む。
Bình thường hóa xã hội sau dịch tiến hành theo từng giai đoạn.