歌謡 [Ca Dao]

かよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

bài hát; ballad

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最近さいきん老若男女ろうにゃくなんにょうたえるような歌謡かようきょくみみにすることもなくなった。
Gần đây, tôi không còn nghe thấy những bài hát mà mọi người, từ già trẻ, lớn bé, có thể hát được nữa.

Hán tự

Từ liên quan đến 歌謡

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歌謡
  • Cách đọc: かよう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Ca dao, ca khúc/ca hát mang tính đại chúng; thể loại bài hát phổ thông
  • Mức độ trang trọng: Trung tính → Hơi trang trọng (thường dùng trong báo chí, nghiên cứu, tiêu đề)
  • Lĩnh vực/Ngữ vực: Âm nhạc, văn hóa đại chúng, văn học dân gian
  • Thường gặp trong: 学術・メディア・タイトル (ví dụ: 歌謡曲, 日本歌謡史)
  • JLPT: Ngoài phạm vi cơ bản; khoảng N1 từ vựng báo chí/chuyên ngành

2. Ý nghĩa chính

- Ca khúc/ca hát mang tính đại chúng, bao gồm các bài hát lưu hành trong dân gian hoặc phổ biến trong đại chúng. Thường xuất hiện trong các tổ hợp như 歌謡曲 (nhạc đại chúng kiểu cổ điển, đặc trưng thời Showa), 日本歌謡史 (lịch sử ca khúc Nhật Bản).
- Tính thể loại/hệ thống: đối lập với 器楽 (nhạc không lời), nhấn vào “bài hát có lời” và truyền thống ca hát.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 歌謡 vs 歌: là “bài hát” nói chung; 歌謡 mang sắc thái hệ thống, truyền thống hoặc đại chúng.
  • 歌謡 vs 歌謡曲: 歌謡 là khái niệm rộng; 歌謡曲 là một dòng nhạc đại chúng (đặc biệt thời Showa), gần với enka/pop cổ điển.
  • 歌謡 vs 民謡/童謡: 民謡 (dân ca địa phương), 童謡 (đồng dao/nhạc thiếu nhi); đều có thể nằm trong phạm trù 歌謡.
  • 歌 vs 唄: là dạng chữ dùng trong ngữ cảnh dân gian/enka, sắc thái văn hóa truyền thống mạnh hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tiêu đề nghiên cứu/bài báo: 日本歌謡, 昭和歌謡, 大衆歌謡.
  • Kết hợp điển hình: 歌謡曲/歌謡文化/古代歌謡/民俗歌謡歌謡番組.
  • Động từ đi cùng: 研究する・紹介する・受け継ぐ・流行する・分析する.
  • Sắc thái: hơi học thuật hoặc báo chí; trong sinh hoạt thường ngày, người ta nói hay nhiều hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Đồng nghĩa gầnBài hátPhổ thông, rộng nghĩa hơn
歌謡曲Biến thể/thuật ngữNhạc đại chúng kiểu ShowaThể loại cụ thể
民謡Liên quanDân caNhánh của ca khúc truyền thống
童謡Liên quanĐồng dao/nhạc thiếu nhiPhân loại theo đối tượng
演歌Liên quanEnkaDòng nhạc đại chúng truyền thống
流行歌Đồng nghĩa lịch sửBài hát thịnh hànhTừ lịch sử, sắc thái xưa
器楽Đối lậpNhạc không lờiĐối lập với “ca hát có lời”
Biến thể chữBài hát/khúc hátSắc thái dân gian/enka

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (カ / うた): bộ 欠 biến; nghĩa gốc “bài hát”.
  • (ヨウ / うた.う): bộ 言; nghĩa “xướng ca, ngâm xướng”, thường thấy trong 謡曲 (hát Noh).
  • Kết hợp tạo nghĩa “bài hát/ca xướng” mang tính hệ thống, truyền thống hoặc đại chúng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ này, bạn nên gắn với bối cảnh lịch sử âm nhạc Nhật. Cụm 昭和歌謡 phản ánh thị hiếu, ngôn ngữ, và xã hội thời Showa. Trong đời thường, người Nhật hay dùng /, còn 歌謡 xuất hiện nhiều trong tiêu đề chương trình, sách, hay bài phân tích. Nắm các phân nhánh như 民謡, 童謡, 演歌 sẽ giúp bạn định vị phạm vi của 歌謡.

8. Câu ví dụ

  • この番組は日本の歌謡の歴史を紹介する。
    Chương trình này giới thiệu lịch sử ca khúc đại chúng Nhật Bản.
  • 昭和の歌謡には独特の哀愁がある。
    Nhạc đại chúng thời Showa có nỗi buồn rất đặc trưng.
  • 彼は歌謡研究で有名な音楽学者だ。
    Anh ấy là nhà nghiên cứu âm nhạc nổi tiếng về ca khúc đại chúng.
  • 地方の民俗歌謡を採譜した。
    Tôi đã chép lại nhạc của các ca khúc dân gian địa phương.
  • 歌謡曲」と「ポップス」はどう違いますか。
    “Kayōkyoku” và “pops” khác nhau thế nào?
  • 学校で歌謡を題材にした授業を行った。
    Ở trường đã có tiết học lấy ca khúc đại chúng làm đề tài.
  • この詩はのちに歌謡として広く歌われた。
    Bài thơ này về sau được hát rộng rãi như một ca khúc.
  • 海外でも日本歌謡が注目を集めている。
    Ngay cả ở nước ngoài, ca khúc Nhật cũng đang thu hút chú ý.
  • 古代歌謡の語彙を分析する。
    Phân tích từ vựng của ca khúc cổ đại.
  • 大衆歌謡は時代を映す鏡だ。
    Ca khúc đại chúng là tấm gương phản chiếu thời đại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歌謡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?