歌手 [Ca Thủ]

かしゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

ca sĩ

JP: その歌手かしゅ若者わかものたちのアイドルだ。

VI: Ca sĩ đó là thần tượng của giới trẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーは歌手かしゅです。
Mary là ca sĩ.
かれらは、歌手かしゅです。
Họ là ca sĩ.
彼女かのじょ歌手かしゅだなんてとんでもない。
Nói cô ấy là ca sĩ là quá đáng.
歌手かしゅなんですか?
Bạn là ca sĩ à?
彼女かのじょ有名ゆうめい歌手かしゅだ。
Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
彼女かのじょ友達ともだち歌手かしゅです。
Bạn của cô ấy là ca sĩ.
ちなみに、歌手かしゅじゃなくて俳優はいゆうよ。
Nhân tiện, tôi không phải ca sĩ mà là diễn viên đấy.
ベートーベンのおとうさんは、歌手かしゅでした。
Cha của Beethoven là một ca sĩ.
トムのおかあさんは歌手かしゅだった。
Mẹ của Tom đã từng là ca sĩ.
彼女かのじょ歌手かしゅになった。
Cô ấy đã trở thành ca sĩ.

Hán tự

Từ liên quan đến 歌手

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歌手
  • Cách đọc: かしゅ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Âm nhạc, giải trí
  • Sắc thái: Trung tính, dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết
  • Cấu trúc thường gặp: 有名な歌手, 人気歌手, 女性歌手, ベテラン歌手, 歌手になる, 歌手として

2. Ý nghĩa chính

“歌手(かしゅ)” nghĩa là “ca sĩ”, tức người hát chuyên nghiệp (kiếm sống bằng việc ca hát), bao gồm cả nhạc đại chúng, cổ điển, nhạc kịch, v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 歌い手(うたいて): gần nghĩa “người hát”, thường dùng trên mạng (ví dụ ca sĩ cover trên NicoNico/YouTube). Tính chuyên nghiệp không nhất thiết rõ như 歌手.
  • ボーカリスト: “vocalist”, hay dùng trong ngữ cảnh ban nhạc; nhấn vào vai trò hát chính hơn là nghề nghiệp độc lập.
  • 声楽家(せいがくか): ca sĩ thanh nhạc cổ điển (opera, lied), sắc thái học thuật/chuyên môn cao.
  • シンガー: mượn tiếng Anh “singer”, phong cách hiện đại/PR; nghĩa tương tự 歌手 nhưng thiên về nhạc pop.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả nghề nghiệp: 彼はプロの歌手だ。 (Anh ấy là ca sĩ chuyên nghiệp.)
  • Biểu đạt mục tiêu: 歌手になるのが夢だ。 (Mơ ước trở thành ca sĩ.)
  • Tư cách/vai trò: 歌手としてデビューする。 (Ra mắt với tư cách ca sĩ.)
  • Kết hợp tính từ: 有名な/人気/新人/ベテラン + 歌手.
  • Văn cảnh: báo chí, phỏng vấn, hồ sơ nghề nghiệp, giới showbiz đều dùng tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
シンガー Đồng nghĩa Ca sĩ Phong cách hiện đại, PR.
ボーカリスト Gần nghĩa Hát chính (trong band) Nhấn vai trò trong nhóm/ban nhạc.
声楽家 Gần nghĩa Ca sĩ thanh nhạc Sắc thái học thuật, cổ điển.
歌い手 Gần nghĩa Người hát (thường trên mạng) Không nhất thiết là nghề chuyên nghiệp.
観客/聴衆 Đối ứng Khán giả / thính giả Vai trò đối ứng với ca sĩ trong buổi diễn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 歌: “bài hát; hát” (On: カ, Kun: うた/うたう)
  • 手: “tay; người làm …” (On: シュ). Trong từ ghép, 手 mang nghĩa “người thực hiện một nghề/hoạt động”.
  • 歌 + 手 → 歌手: “người hát” → ca sĩ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật, 歌手 là cách gọi chung, trung tính. Nếu muốn nhấn mạnh “thần tượng”, người ta hay nói アイドル; nếu nhấn chất nghệ sĩ, sáng tác, có thể dùng シンガーソングライター. Khi dạy/ học, nên chú ý phân biệt bối cảnh biểu diễn (ライブの歌手), thu âm (スタジオ歌手), hay cổ điển (声楽家) để chọn từ tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 彼はプロの歌手だ。
    Anh ấy là một ca sĩ chuyên nghiệp.
  • 子どものころから歌手になるのが夢だった。
    Từ nhỏ tôi đã mơ trở thành ca sĩ.
  • 人気歌手のライブに行った。
    Tôi đã đi xem buổi diễn của một ca sĩ nổi tiếng.
  • 彼女は歌手としてデビューした。
    Cô ấy đã ra mắt với tư cách ca sĩ.
  • ベテラン歌手の声には深みがある。
    Giọng của ca sĩ kỳ cựu có chiều sâu.
  • クラスで一番歌がうまいけど、歌手になるつもりはない。
    Dù hát hay nhất lớp, tôi không định trở thành ca sĩ.
  • あの歌手は作詞作曲も自分でやる。
    Ca sĩ đó tự viết lời và sáng tác nhạc.
  • 新人歌手がオーディションに合格した。
    Một ca sĩ mới đã trúng tuyển buổi audition.
  • クラシックの歌手として海外でも活躍している。
    Anh ấy hoạt động cả ở nước ngoài với tư cách ca sĩ nhạc cổ điển.
  • 私の父は昔ジャズ歌手だった。
    Bố tôi từng là ca sĩ jazz ngày trước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歌手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?