歌劇 [Ca Kịch]

かげき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

opera

JP: この歌劇かげきは5まくものです。

VI: Vở opera này có tới 5 màn.

🔗 オペラ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この歌劇かげきは3まくからなる。
Vở opera này gồm 3 màn.
あいはフランスでは喜劇きげき英国えいこくでは悲劇ひげき、イタリアでは歌劇かげき、そしてドイツではメロドラマである。
Tình yêu ở Pháp là hài kịch, ở Anh là bi kịch, ở Ý là vở opera, và ở Đức là một bộ phim cảm động.

Hán tự

Từ liên quan đến 歌劇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歌劇(かげき)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: ca kịch, opera
  • Sắc thái: trang trọng, văn hóa–nghệ thuật; dùng trong báo chí nghệ thuật, chương trình biểu diễn
  • Từ ghép liên quan: 歌劇場(nhà hát opera)・歌劇団(đoàn opera)

2. Ý nghĩa chính

歌劇 là hình thức sân khấu kết hợp ca hát, dàn nhạc và diễn xuất; tương đương “opera” trong tiếng châu Âu. Thường chia thành nhiều hồi, có libretto và dàn nhạc sống.

3. Phân biệt

  • 歌劇 vs オペラ: hầu như đồng nghĩa; オペラ là vay mượn, dùng rất phổ biến, 歌劇 mang sắc thái Hán Nhật trang trọng.
  • 歌劇 vs ミュージカル: ミュージカル là nhạc kịch hiện đại, thiên giải trí; 歌劇 có kỹ thuật thanh nhạc cổ điển.
  • 歌劇 vs オペレッタ: オペレッタ là “tiểu ca kịch” nhẹ nhàng, ngắn hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 歌劇『〜』を上演する/歌劇を鑑賞する/新作歌劇が初演される
  • Ngữ cảnh: phê bình nghệ thuật, lịch biểu diễn, giáo dục âm nhạc.
  • Thành phần liên quan: 指揮者・独唱・合唱・序曲・幕・台本

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
オペラĐồng nghĩaOperaVay mượn, thông dụng
ミュージカルĐối chiếuNhạc kịchHiện đại, giải trí
オペレッタLiên quanTiểu ca kịchNhẹ, ngắn
歌劇場Từ liên quanNhà hát operaĐịa điểm
台本/リブレットTừ liên quanKịch bản/librettoNội dung lời
アリアTừ liên quanAriaHình thức ca đơn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 歌: hát, ca. Âm On: か; Âm Kun: うた/うた-う
  • 劇: kịch, vở diễn. Âm On: げき
  • Ghép Hán: 歌(ca)+ 劇(kịch) → ca kịch.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc lịch biểu diễn, bạn sẽ thấy cách ghi như 歌劇『椿姫』全三幕・日本語字幕. Việc nắm các thuật ngữ幕(màn), 指揮(chỉ huy), 独唱(độc xướng) sẽ giúp bạn hiểu review nghệ thuật nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • 歌劇を初めて鑑賞して感動した。
    Lần đầu xem opera tôi đã rất xúc động.
  • 有名なイタリア歌劇を観に行った。
    Tôi đi xem một vở ca kịch Ý nổi tiếng.
  • その歌劇は三幕構成だ。
    Vở ca kịch đó gồm ba hồi.
  • 歌劇『椿姫』を上演する。
    Dàn dựng vở opera Trà Hoa Nữ.
  • 彼女は歌劇のソプラノ歌手だ。
    Cô ấy là ca sĩ soprano của opera.
  • 歌劇とミュージカルの違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa opera và nhạc kịch.
  • 新作歌劇が今週末に初演される。
    Vở ca kịch mới sẽ công diễn lần đầu cuối tuần này.
  • 地方にも立派な歌劇場がある。
    Ở địa phương cũng có nhà hát opera hoành tráng.
  • 歌劇のチケットは入手が難しい。
    Vé opera khó mà mua được.
  • 指揮者が歌劇全体を見事にまとめ上げた。
    Nhạc trưởng đã dẫn dắt toàn bộ vở opera rất xuất sắc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歌劇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?